Characters remaining: 500/500
Translation

tedding

/'tediɳ/
Academic
Friendly

"Tedding" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự giũ cỏ" hoặc "sự trở cỏ", thường được sử dụng trong nông nghiệp. Đây quá trình người nông dân hoặc máy móc sẽ đảo hay giũ những cỏ đã cắt, nhằm giúp cỏ khô nhanh hơn dưới ánh nắng mặt trời.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Tedding hành động giũ cỏ để làm khô cỏ, thường diễn ra sau khi cỏ đã được cắt. Việc này giúp cho cỏ không bị mục nát dễ bảo quản hơn khi thu hoạch.
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "tedders" (danh từ số nhiều) để chỉ những thiết bị hoặc máy móc dùng để tedding.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "After cutting the grass, we started tedding it to dry." (Sau khi cắt cỏ, chúng tôi đã bắt đầu giũ cỏ để phơi khô.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The farmer used a tedder to efficiently spread the hay and facilitate quicker drying." (Người nông dân đã sử dụng một chiếc máy giũ cỏ để trải đều thức ăn cho gia súc giúp khô nhanh hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Raking: Đây một hành động khác trong nông nghiệp, thường liên quan đến việc gom cỏ lại thành từng đống, nhưng không giống như tedding, không nhất thiết phải làm cho cỏ khô.
  • Mowing: Cắt cỏ, hành động đầu tiên trước khi tedding.
Cách sử dụng:
  • Trong bối cảnh nông nghiệp, "tedding" thường được sử dụng khi bàn về quy trình thu hoạch cỏ hay làm thức ăn cho gia súc.
  • Có thể sử dụng tedding trong các tình huống mô tả công việc nông nghiệp, như trong bài viết về nông nghiệp bền vững.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không thành ngữ hay cụm từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "tedding". Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến mùa vụ hoặc nông nghiệp như "harvest time" (thời gian thu hoạch) hay "crop rotation" (luân canh cây trồng).
danh từ
  1. sự giũ cỏ, sự trở cỏ (để phơi khô)

Comments and discussion on the word "tedding"