Characters remaining: 500/500
Translation

tendancieux

Academic
Friendly

Từ "tendancieux" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng để mô tả một điều đó tính chất thiên lệch, không khách quan, hoặc động cơ ẩn sau đó. Khi một thông tin, ý kiến hay lập luận được gọi là "tendancieux", điều đó có nghĩa không trung thực hoặc có thể dẫn dắt người khác theo một hướng nhất định, thườngtheo hướng có lợi cho một bên nào đó.

Định nghĩa:
  • Tendancieux: Có nghĩa tính chất thiên lệch, không khách quan; thường dùng để chỉ những phát biểu hoặc lập luận động cơ ẩn, nhằm mục đích thuyết phục hoặc dẫn dắt người khác theo một cách nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tình huống thông thường:

    • "Les médias peuvent parfois être tendancieux dans leur couverture des événements." (Các phương tiện truyền thông đôi khi có thể thiên lệch trong việc đưa tin về các sự kiện.)
  2. Trong một cuộc thảo luận:

    • "Ce rapport semble tendancieux, car il ne présente qu'un côté của vấn đề." (Báo cáo này có vẻ thiên lệch, chỉ trình bày một mặt của vấn đề.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "L'argumentation de cet auteur est tendancieuse car elle omet des faits importants." (Lập luận của tác giả này tính thiên lệch bỏ sót những sự kiện quan trọng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Tendancieuse (giống cái): Dùng khi nói về danh từ giống cái. Ví dụ: "Une analyse tendancieuse" (Một phân tích thiên lệch).
  • Tendancieux (giống đực): Dùng khi nói về danh từ giống đực. Ví dụ: "Un article tendancieux" (Một bài viết thiên lệch).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Partisan: Có nghĩa tính chất thiên lệch, thường chỉ những người ủng hộ một bên nào đó.
  • Biaisé: Cũng mang nghĩa thiên lệch, nhưng thường chỉ đến một sự không công bằng trong cách nhìn nhận vấn đề.
Idioms cụm động từ:
  • Prendre parti: Có nghĩađứng về một phía, thường dẫn đến thiên lệch.
  • Avoir un parti pris: Có nghĩacó một quan điểm hoặc ý kiến trước khi xem xét sự việc, có thể dẫn đến thiên lệch.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "tendancieux", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa của được truyền đạt chính xác, từ này thường mang một sắc thái tiêu cực, chỉ trích về sự không trung thực hoặc sự thiếu khách quan.

tính từ
  1. dụng ý, động cơ
    • Propos tendancieux
      những lời nói dụng ý

Comments and discussion on the word "tendancieux"