Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tend
/tend/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trông nom, săn sóc, chăm sóc, chăm nom, giữ gìn
    • to tend a patient
      chăm sóc người bệnh
    • to tend a garden
      chăm nom khu vườn
    • to tend a machine
      trông nom giữ gìn máy móc
nội động từ
  • (+ on, upon) theo, theo hầu, hầu hạ, phục vụ
    • to tend upon someone
      phục vụ ai
  • quay về, xoay về, hướng về, đi về
  • hướng tới, nhắm tới
    • all their efforts tend to the same object
      tất cả những cố gắng của chúng đều cùng nhằm tới một mục đích
  • có khuynh hướng
Related words
Related search result for "tend"
Comments and discussion on the word "tend"