Characters remaining: 500/500
Translation

tennis-court

/'teniskɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "tennis court" trong tiếng Anh có nghĩa "sân quần vợt" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ nơi các trận đấu quần vợt được diễn ra. Sân quần vợt thường được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau như đất nện, cỏ hoặc nhựa, kích thước chuẩn theo quy định của Liên đoàn quần vợt quốc tế (ITF).

Cách sử dụng từ "tennis court":
  1. Câu cơ bản:

    • dụ: "I play tennis on the tennis court every Saturday." (Tôi chơi quần vợt trên sân quần vợt mỗi thứ Bảy.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • dụ: "The new tennis court at the sports complex has a state-of-the-art surface." (Sân quần vợt mới tại khu thể thao bề mặt hiện đại nhất.)
    • Chú ý: Cụm từ "state-of-the-art" mang nghĩa "hiện đại nhất" hoặc "tốt nhất".
Biến thể của từ:
  • Tennis courts: Dạng số nhiều của "tennis court".
    • dụ: "There are several tennis courts available for public use in the park." ( nhiều sân quần vợt sẵn cho công chúng sử dụng trong công viên.)
Từ gần giống:
  • Sports court: Sân thể thao (có thể dùng cho nhiều môn thể thao khác nhau, không chỉ riêng quần vợt).
  • Basketball court: Sân bóng rổ.
Từ đồng nghĩa:
  • Tennis facility: Cơ sở quần vợt (chỉ nơi sân quần vợt các tiện nghi liên quan).
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "tennis court", nhưng bạn có thể sử dụng một số cách diễn đạt liên quan đến thể thao:
    • "Get into the swing of things": Bắt đầu quen với một hoạt động hoặc tình huống mới.
    • "Play hardball": Hành động quyết liệt trong một tình huống cạnh tranh, lấy cảm hứng từ thể thao.
Tóm lại:

"tennis court" một từ cơ bản nhưng rất quan trọng trong ngữ cảnh thể thao.

danh từ
  1. sân quần vợt

Comments and discussion on the word "tennis-court"