Từ "tennis court" trong tiếng Anh có nghĩa là "sân quần vợt" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ nơi mà các trận đấu quần vợt được diễn ra. Sân quần vợt thường được làm bằng nhiều loại vật liệu khác nhau như đất nện, cỏ hoặc nhựa, và có kích thước chuẩn theo quy định của Liên đoàn quần vợt quốc tế (ITF).
Cách sử dụng từ "tennis court":
Ví dụ: "The new tennis court at the sports complex has a state-of-the-art surface." (Sân quần vợt mới tại khu thể thao có bề mặt hiện đại nhất.)
Chú ý: Cụm từ "state-of-the-art" mang nghĩa là "hiện đại nhất" hoặc "tốt nhất".
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Sports court: Sân thể thao (có thể dùng cho nhiều môn thể thao khác nhau, không chỉ riêng quần vợt).
Basketball court: Sân bóng rổ.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
"tennis court" là một từ cơ bản nhưng rất quan trọng trong ngữ cảnh thể thao.