Characters remaining: 500/500
Translation

tent-rope

/'tentroup/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "tent-rope" có nghĩa "dây lều" trong tiếng Việt. Đây một danh từ dùng để chỉ loại dây được sử dụng để buộc hoặc cố định lều, giúp lều đứng vững không bị gió thổi bay.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ: "tent" (lều) + "rope" (dây) => "tent-rope" (dây lều).
  • Chức năng: Dây lều thường dùng trong cắm trại hoặc khi dựng lều ngoài trời để đảm bảo lều không bị đổ hoặc xê dịch.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I forgot to bring a tent-rope for our camping trip."
    • (Tôi quên mang dây lều cho chuyến cắm trại của chúng ta.)
  2. Câu phức:

    • "Before we set up the tent, we need to find a sturdy tent-rope."
    • (Trước khi dựng lều, chúng ta cần tìm một dây lều chắc chắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống liên quan đến du lịch hoặc hoạt động ngoài trời, bạn có thể nói:
    • "The tent-rope snapped during the storm, causing the tent to collapse."
    • (Dây lều đã đứt trong cơn bão, khiến lều bị sập.)
Biến thể của từ:
  • Tent có thể được sử dụng như một danh từ riêng biệt để chỉ loại lều khác nhau như "family tent" (lều gia đình) hay "beach tent" (lều bãi biển).
  • Rope cũng nhiều biến thể như "climbing rope" (dây leo núi) hay "safety rope" (dây an toàn).
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Guy rope: Cũng một loại dây dùng để buộc lều, nhưng thường được sử dụng để chỉ dây buộc các góc lều.
  • Cord: Một từ đồng nghĩa khác chỉ loại dây mảnh hơn, có thể không chỉ dùng cho lều.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Tie up loose ends": Có nghĩa hoàn thành những công việc còn dang dở, có thể liên quan đến việc cố định mọi thứ như dây lều khi hoàn thành cắm trại.
  • "Hold it together": Thể hiện ý nghĩa giữ mọi thứ ổn định, tương tự như việc dùng dây lều để giữ lều không bị đổ.
danh từ
  1. dây lều

Comments and discussion on the word "tent-rope"