Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thánh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
dấu thánh giá
kinh thánh
liệt thánh
Quán Thánh
rừng nhu biển thánh
tên thánh
Tề Thiên Đại Thánh
thánh
thánh đản
thánh địa
thánh đường
thánh ca
thánh chỉ
thánh cung
thánh giá
Thánh Gióng
thánh hiền
Thánh nữ (đền)
thánh nhân
thánh nhân
thánh sống
thánh sư
thánh thót
thánh thể
thánh thượng
thánh tiền
thánh tướng
thần thánh
thi thánh
toà thánh
Trần Thánh Tông