Characters remaining: 500/500
Translation

théâtralement

Academic
Friendly

Từ "théâtralement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách sân khấu" hoặc "một cách kịch". Từ này được hình thành từ danh từ "théâtre" (sân khấu) được thêm hậu tố "-ment" để tạo thành phó từ.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Théâtralement" chỉ một cách diễn đạt hoặc hành động với phong cách, cường điệu giống như trong một vở kịch. Khi ai đó nói "théâtralement", điều đó có nghĩahọ đang biểu đạt cảm xúc hoặc ý tưởng của mình một cách mạnh mẽ, thường phần phóng đại hoặc kịch tính.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il s'exprime théâtralement pendant la présentation.
    • (Anh ấy diễn đạt một cách kịch tính trong buổi thuyết trình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Lors de son discours, elle a utilisé des gestes théâtraux pour captiver son auditoire théâtralement.
    • (Trong bài phát biểu của mình, ấy đã sử dụng các cử chỉ kịch để thu hút sự chú ý của khán giả một cách kịch tính.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ gốc "théâtre" có thể được dùng để chỉ nơi biểu diễn (sân khấu) hoặc nghệ thuật sân khấu.
  • Một số biến thể khác như "théâtral" (tính từ) có nghĩa là "thuộc về sân khấu" hoặc "kịch tính".
Từ gần giống:
  • Dramatiquement: Có nghĩa là "một cách kịch tính", cũng chỉ sự phóng đại nhưng có thể không nhất thiết phải liên quan đến sân khấu.
  • Spectaculairement: Có nghĩa là "một cách ngoạn mục", thường chỉ sự thu hút sự chú ý mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa:
  • Kịch tính: Chỉ sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, có thể sử dụng trong cả ngữ cảnh sân khấu đời sống.
  • Exagérément: Nghĩa là "một cách phóng đại", chỉ sự cường điệu.
Idioms phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "théâtralement", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như: - Jouer la comédie: Nghĩa là "diễn kịch", có thể chỉ việc hành động phóng đại hoặc không chân thật trong cuộc sống hàng ngày.

Kết luận:

"Théâtralement" là một từ thú vị để sử dụng trong tiếng Pháp khi bạn muốn miêu tả một cách thể hiện cảm xúc hoặc hành động với sự kịch tính.

phó từ
  1. có vẻ sân khấu, giọng kịch
    • S'exprimer théâtralement
      nói giọng kịch

Comments and discussion on the word "théâtralement"