Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thừa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ăn thừa
Bóng thừa
giao thừa
kế thừa
khủng hoảng thừa
lũy thừa
mối tơ thừa
phủ thừa
quyết kế thừa cơ
ruột thừa
sản xuất thừa
số thừa
sống thừa
tam thừa
Tây Thừa Thiên
tự thừa
thầy thừa
Thủ Thừa
thừa
Thừa Đức
thừa ân
thừa ứa
thừa cơ
thừa gia
thừa hành
thừa hưởng
thừa kế
thừa lúc
thừa lệnh
thừa lương
thừa mứa
thừa mệnh
thừa nhận
thừa phái
thừa phát lại
thừa sức
thừa số
thừa tập
thừa tự
thừa thãi
thừa thế
Thừa Thiên
Thừa Thiên-Huế
thừa tiếp
thừa trừ
Thừa Tư
thừa tướng
thừa ưa
tiểu thừa
vô thừa nhận