Từ "thực chi" trong tiếng Việt có nghĩa là những khoản chi tiêu thực tế, tức là số tiền đã được chi ra trong thực tế, khác với số tiền dự kiến sẽ chi (dự chi). "Thực chi" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kế toán hoặc quản lý ngân sách để chỉ những khoản chi đã được xác nhận và ghi nhận.
Các cách sử dụng và ví dụ:
"Trong báo cáo tài chính của tháng này, thực chi đã vượt mức dự chi dự kiến."
(Ở đây, câu này có nghĩa là số tiền chi thực tế đã cao hơn số tiền đã dự kiến chi.)
"Dự chi cho dự án này là 100 triệu, nhưng thực chi chỉ là 80 triệu."
(Câu này cho thấy rằng số tiền đã chi ra thực tế ít hơn so với dự kiến.)
Biến thể và từ liên quan:
Dự chi: Là số tiền được dự kiến chi trước khi thực hiện. Khác với thực chi, dự chi chỉ mang tính chất ước lượng.
Chi tiêu: Là hành động chi tiền cho một mục đích nào đó.
Ngân sách: Là kế hoạch tài chính, bao gồm cả dự chi và thực chi.
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Chi thực tế: Cũng có thể được hiểu tương tự như "thực chi".
Chi phí: Đây là một từ rộng hơn, có thể bao gồm cả thực chi và dự chi, nhưng thường chỉ dùng để chỉ tổng số tiền chi cho một hoạt động nào đó.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "thực chi", bạn nên chú ý rằng nó thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong các báo cáo tài chính, hợp đồng hoặc khi thảo luận về ngân sách. Từ này có thể không thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến tài chính và quản lý.