Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thực chi

Academic
Friendly

Từ "thực chi" trong tiếng Việt có nghĩanhững khoản chi tiêu thực tế, tức là số tiền đã được chi ra trong thực tế, khác với số tiền dự kiến sẽ chi (dự chi). "Thực chi" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, kế toán hoặc quản lý ngân sách để chỉ những khoản chi đã được xác nhận ghi nhận.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Trong báo cáo tài chính:

    • "Trong báo cáo tài chính của tháng này, thực chi đã vượt mức dự chi dự kiến."
    • (Ở đây, câu này có nghĩasố tiền chi thực tế đã cao hơn số tiền đã dự kiến chi.)
  2. Trong quản lý ngân sách:

    • "Chúng ta cần theo dõi thực chi để điều chỉnh ngân sách cho năm sau."
    • (Điều này có nghĩacần kiểm tra các khoản chi đã thực tế để điều chỉnh kế hoạch chi tiêu cho năm sau.)
  3. So sánh với dự chi:

    • "Dự chi cho dự án này 100 triệu, nhưng thực chi chỉ 80 triệu."
    • (Câu này cho thấy rằng số tiền đã chi ra thực tế ít hơn so với dự kiến.)
Biến thể từ liên quan:
  • Dự chi: số tiền được dự kiến chi trước khi thực hiện. Khác với thực chi, dự chi chỉ mang tính chất ước lượng.
  • Chi tiêu: hành động chi tiền cho một mục đích nào đó.
  • Ngân sách: kế hoạch tài chính, bao gồm cả dự chi thực chi.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Chi thực tế: Cũng có thể được hiểu tương tự như "thực chi".
  • Chi phí: Đây một từ rộng hơn, có thể bao gồm cả thực chi dự chi, nhưng thường chỉ dùng để chỉ tổng số tiền chi cho một hoạt động nào đó.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thực chi", bạn nên chú ý rằng thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong các báo cáo tài chính, hợp đồng hoặc khi thảo luận về ngân sách. Từ này có thể không thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến tài chính quản lý.

  1. Số chi phí thực tế, khác với dự chi.

Comments and discussion on the word "thực chi"