Characters remaining: 500/500
Translation

theatricize

/θi'ætrisaiz/
Academic
Friendly

Từ "theatricize" trong tiếng Anh có nghĩa hành động làm cho một tình huống hoặc hành vi trở nên giống như là một vở kịch, tức là thể hiện một cách quá mức hay không tự nhiên, thường với mục đích gây ấn tượng hoặc thu hút sự chú ý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc mô tả cách một người có thể hành xử để tạo ra sự kịch tính.

Định nghĩa:
  • Theatricize (động từ): Làm cho một hành động, tình huống trở nên kịch tính hoặc giống như một vở kịch; thể hiện một cách không tự nhiên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She tends to theatricize her emotions during arguments."
    • ( ấy thường xu hướng thể hiện cảm xúc của mình một cách kịch tính trong các cuộc tranh cãi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In his performance, he has a unique ability to theatricize even the simplest of narratives, turning them into captivating stories."
    • (Trong phần biểu diễn của mình, anh ấy khả năng độc đáo để làm cho ngay cả những câu chuyện đơn giản nhất trở nên kịch tính, biến chúng thành những câu chuyện cuốn hút.)
Biến thể của từ:
  • Theatrical (tính từ): Liên quan đến kịch nghệ, tính chất kịch tính. dụ: "Her theatrical gestures added drama to the presentation." (Những cử chỉ kịch tính của ấy đã thêm phần kịch tính cho bài thuyết trình.)
  • Theatricality (danh từ): Tính chất kịch tính, sự thể hiện kịch tính. dụ: "The theatricality of his speech captivated the audience." (Sự kịch tính trong bài phát biểu của anh ấy đã thu hút khán giả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dramatize: Làm cho một sự kiện hoặc câu chuyện trở nên kịch tính hơn. dụ: "The documentary dramatized the events of the war." (Bộ phim tài liệu đã làm cho các sự kiện của cuộc chiến trở nên kịch tính hơn.)
  • Embellish: Thêm vào những chi tiết để làm cho một câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn, đôi khi không trung thực. dụ: "He tends to embellish his travel stories." (Anh ấy thường xu hướng phóng đại câu chuyện về chuyến đi của mình.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To put on a show": Thể hiện một cách kịch tính hoặc không tự nhiên để thu hút sự chú ý. dụ: "He always puts on a show when he is in front of a crowd." (Anh ấy luôn thể hiện một cách kịch tính khi ở trước đám đông.)
  • "To play to the gallery": Hành động làm điều đó chỉ để thu hút sự chú ý của người khác.
ngoại động từ
  1. xử xự không tự nhiên, đóng kịch (trong cuộc sống)

Comments and discussion on the word "theatricize"