Characters remaining: 500/500
Translation

theosophy

/θiə'sɔfi/
Academic
Friendly

Từ "theosophy" trong tiếng Anh có nghĩa "thuyết thần trí", một triết hoặc hệ tư tưởng nghiên cứu về mối quan hệ giữa con người thần thánh, thường nhấn mạnh sự hiểu biết sâu sắc về thực tại sự kết nối giữa các yếu tố tâm linh vật chất trong vũ trụ.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "theosophy" (thuyết thần trí)
  • Phát âm: /θiˈɒsəfi/
  • Nguồn gốc: Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "theo" có nghĩa "thần thánh" "sophia" có nghĩa "tri thức".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Many people are interested in theosophy because it offers a deeper understanding of life."
    • (Nhiều người quan tâm đến thuyết thần trí cung cấp sự hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Theosophy posits that all religions share a common truth that can lead to spiritual enlightenment."
    • (Thuyết thần trí cho rằng tất cả các tôn giáo đều chia sẻ một sự thật chung có thể dẫn đến sự giác ngộ tâm linh.)
Các biến thể của từ:
  • Theosophical (tính từ): liên quan đến thuyết thần trí.

    • dụ: "Her theosophical beliefs influenced her writings." (Những niềm tin thần trí của ấy đã ảnh hưởng đến các tác phẩm của .)
  • Theosophist (danh từ): người theo thuyết thần trí.

    • dụ: "He is a well-known theosophist who lectures on spiritual topics." (Ông một người theo thuyết thần trí nổi tiếng, giảng dạy về các chủ đề tâm linh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Philosophy (triết học): Nói chung về tri thức tư tưởng, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thần thánh.
  • Mysticism (huyền bí học): Tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc về thần thánh hoặc vũ trụ nhưng thường tập trung vào trải nghiệm cá nhân.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "theosophy", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "spiritual awakening" (sự thức tỉnh tâm linh) hay "higher consciousness" (ý thức cao hơn) khi nói về những chủ đề liên quan.
Kết luận:

Tóm lại, "theosophy" một thuật ngữ quan trọng trong triết học tâm linh, tập trung vào việc khám phá mối liên hệ giữa con người những lực lượng thần thánh.

danh từ
  1. (triết học) thuyết thần trí

Comments and discussion on the word "theosophy"