Characters remaining: 500/500
Translation

thermoïonique

Academic
Friendly

Từ "thermoïonique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "liên quan đến hiệu ứng nhiệt ion". Từ này được cấu thành từ hai phần: "thermo", nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nhiệt", "ionique", liên quan đến "ion", tức là các hạt mang điện tích.

Định nghĩa:
  • Thermoïonique: Tính từ dùng để mô tả các hiện tượng hay hiệu ứng xảy ra do sự tác động của nhiệt đến các ion (các hạt mang điện) trong một chất nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Effet thermoionique: Hiệu ứng nhiệt ionchỉ hiện tượng nhiệt độ làm thay đổi sự phân bố của các ion trong một chất rắn hoặc chất lỏng.

    • Câu ví dụ: L'effet thermoionique est utilisé dans certaines applications technologiques pour améliorer l'efficacité des dispositifs électroniques.
    • (Hiệu ứng nhiệt ion được sử dụng trong một số ứng dụng công nghệ để cải thiện hiệu suất của thiết bị điện tử.)
  2. Thermoïonique dans les recherches scientifiques: Sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong vật hóa học.

    • Câu ví dụ: Les chercheurs étudient les propriétés thermoïoniques des matériaux pour développer de nouveaux types de batteries.
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tính chất nhiệt ion của các vật liệu để phát triển các loại pin mới.)
Các lưu ý:
  • Từ "thermoïonique" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học công nghệ.
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "thermoïonique", nhưng có thể liên tưởng đến các từ như "ionique" (ion) hay "thermique" (nhiệt) khi nói về các hiện tượng liên quan đến nhiệt ion.
Từ gần giống:
  • Ionique: Liên quan đến ion.
  • Thermique: Liên quan đến nhiệt.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bài viết khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như "système thermoionique", diễn tả một hệ thống hoạt động dựa trên hiệu ứng nhiệt ion để tạo ra hoặc điều chỉnh dòng điện.

Idioms cụm động từ:

Mặc dù "thermoïonique" không thường xuất hiện trong các idioms hay cụm động từ, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "technique thermoïonique" (kỹ thuật nhiệt ion) trong các ngữ cảnh chuyên môn.

tính từ
  1. (effet thermoionique) hiệu ứng nhiệt ion

Comments and discussion on the word "thermoïonique"