Characters remaining: 500/500
Translation

thermometrical

/,θə:mə'metrik/ Cách viết khác : (thermometrical) /,θə:mə'metrikəl/
Academic
Friendly

Từ "thermometrical" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về việc đo nhiệt độ". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, hoặc khi nói về các thiết bị đo nhiệt độ như nhiệt kế (thermometers).

Định nghĩa:
  • Thermometrical (tính từ): Liên quan đến việc đo nhiệt độ.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The thermometrical readings were taken every hour."
    • (Các chỉ số đo nhiệt độ được ghi lại mỗi giờ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In thermometrical studies, it is crucial to calibrate the instruments to ensure accurate measurements."
    • (Trong các nghiên cứu về đo nhiệt độ, việc hiệu chỉnh các thiết bị rất quan trọng để đảm bảo các phép đo chính xác.)
Biến thể của từ:
  • Thermometer (danh từ): Nhiệt kế, thiết bị dùng để đo nhiệt độ.
  • Thermometry (danh từ): Khoa học hoặc kỹ thuật đo nhiệt độ.
Từ gần giống:
  • Thermal: Thuộc về nhiệt, thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng liên quan đến nhiệt không nhất thiết phải việc đo.
  • Temperature: Nhiệt độ, một đại lượng vật nhiệt kế đo đạc.
Từ đồng nghĩa:
  • "Thermal" (nếu chỉ đến tính chất nhiệt) nhưng thường không chỉ rõ về việc đo lường như "thermometrical".
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "thermometrical", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến nhiệt độ như: - To heat up: Làm nóng lên. - To cool down: Làm mát đi.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thermometrical", bạn nên chú ý rằng thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu, kỹ thuật. Không nên nhầm lẫn với các từ như "thermal", "thermal" có thể chỉ về tính chất nhiệt không nhất thiết liên quan đến việc đo lường.

tính từ
  1. (thuộc) đo nhiệt

Comments and discussion on the word "thermometrical"