Characters remaining: 500/500
Translation

thermosphère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "thermosphère" là một danh từ giống cái, được dịch sang tiếng Việt là "quyển nhiệt." Đâymột thuật ngữ trong lĩnh vực khí tượng vật lý, chỉ một lớp của khí quyển Trái Đất.

Định nghĩa

Thermosphère: Là lớp khí quyển nằm trên tầng bình lưu, bắt đầu từ khoảng 80 km đến 600 km trên bề mặt Trái Đất. Trong quyển này, nhiệt độ có thể tăng lên đến hàng nghìn độ Celsius, do sự hấp thụ bức xạ mặt trời.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • La thermosphère est une couche de l'atmosphère terrestre.
    • (Quyển nhiệtmột lớp của khí quyển Trái Đất.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les satellites en orbite terrestre se trouvent souvent dans la thermosphère, où ils subissent des conditions extrêmes de chaleur et de pression.
    • (Các vệ tinhquỹ đạo Trái Đất thường nằm trong quyển nhiệt, nơi chúng phải chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt về nhiệt độ áp suất.)
Các biến thể của từ
  • Thermique: (tính từ) liên quan đến nhiệt.
  • Thermodynamique: (tính từ) liên quan đến nhiệt động lực học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Atmosphère: Khí quyển, bao gồm tất cả các lớp khí bao quanh Trái Đất.
  • Stratosphère: Tầng bình lưu, lớp khí quyển nằm ngay dưới quyển nhiệt.
Idioms, phrasal verbs

Trong tiếng Pháp, không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "thermosphère." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến khí tượng để mở rộng vốn từ của mình, chẳng hạn như: - Être dans son élément (Ở trong yếu tố của mình) - có nghĩacảm thấy thoải mái trong một môi trường nhất định.

Lưu ý

Khi học từ "thermosphère," bạn nên phân biệt với các lớp khác trong khí quyển như "stratosphère" (tầng bình lưu) "mésosphère" (tầng giữa). Mỗi lớp những đặc điểm riêng biệt về nhiệt độ, áp suất thành phần khí.

danh từ giống cái
  1. (khí tượng) quyển nhiệt

Comments and discussion on the word "thermosphère"