Characters remaining: 500/500
Translation

thermothérapie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "thermothérapie" là một danh từ giống cái (feminine noun) trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "liệu pháp nhiệt". Đâymột phương pháp điều trị sử dụng nhiệt độ để giúp cải thiện sức khỏe, giảm đau, hoặc chữa trị một số bệnh lý.

Định nghĩa:
  • Thermothérapie: Là liệu pháp sử dụng nhiệt (có thểnhiệt độ cao hoặc thấp) để điều trị các vấn đề về sức khỏe. có thể bao gồm việc sử dụng bồn tắm nước nóng, chườm nóng, hoặc các thiết bị phát nhiệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la thermothérapie, on utilise la chaleur pour soulager les douleurs musculaires.

    • (Trong liệu pháp nhiệt, người ta sử dụng nhiệt để giảm đau cơ.)
  2. La thermothérapie est souvent recommandée pour les patients souffrant d'arthrite.

    • (Liệu pháp nhiệt thường được khuyến nghị cho những bệnh nhân bị viêm khớp.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thermothérapie có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh y học khác nhau, chẳng hạn như trong phục hồi chức năng, điều trị chấn thương thể thao, hoặc giảm căng thẳng.
Các từ gần giống:
  • Hidrothérapie: Liệu pháp sử dụng nước (có thểnước nóng hoặc lạnh).
  • Cryothérapie: Liệu pháp sử dụng lạnh để điều trị (ngược lại với thermothérapie).
Từ đồng nghĩa:
  • Thérapie par la chaleur: Liệu pháp bằng nhiệt.
  • Chauffage thérapeutique: Sử dụng nhiệt cho mục đích điều trị.
Idioms cụm động từ:
  • Prendre un bain chaud: Tắm nước nóng - thường được coi là một cách thực hành trong thermothérapie.
  • Chaud et froid: Nóng lạnh - có thể được sử dụng để chỉ các liệu pháp nhiệt khác nhau trong điều trị.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thermothérapie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học cụ thể cách được áp dụng. Không nên nhầm lẫn với các liệu pháp khác như cryothérapie hay hidrothérapie, mỗi phương pháp tác dụng cách thực hiện riêng.
danh từ giống cái
  1. (y học) liệu pháp nhiệt

Comments and discussion on the word "thermothérapie"