Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thicken
/'θikən/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít
    • to thicken the stuff
      làm cho vải dày lại
nội động từ
  • trở nên dày
  • trở nên đặc
  • sẫm lại
  • đến nhiều
    • dangers thicken
      tai hoạ đến nhiều
  • trở nên nhiều, trở nên phức tạp
    • the plot thickens
      tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ
Comments and discussion on the word "thicken"