Characters remaining: 500/500
Translation

thirdly

/'θə:dli/
Academic
Friendly

Từ "thirdly" một phó từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra thứ ba trong một chuỗi các điểm hoặc ý tưởng. "Thirdly" thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, văn bản học thuật hoặc khi liệt kê các lý do, điểm quan trọng.

Định nghĩa:
  • "Thirdly" (phó từ) nghĩa "thứ ba" hoặc "điểm thứ ba".
dụ sử dụng:
  1. Liệt kê ý kiến:

    • "Firstly, we need to improve our marketing strategy. Secondly, we should focus on customer service. Thirdly, we must invest in new technology."
    • (Thứ nhất, chúng ta cần cải thiện chiến lược tiếp thị. Thứ hai, chúng ta nên tập trung vào dịch vụ khách hàng. Thứ ba, chúng ta phải đầu vào công nghệ mới.)
  2. Trong văn bản học thuật:

    • "The study highlights three main findings: firstly, there is a significant correlation between education and income; secondly, job experience plays a crucial role; thirdly, networking is essential for career advancement."
    • (Nghiên cứu nêu bật ba phát hiện chính: thứ nhất, một mối tương quan đáng kể giữa giáo dục thu nhập; thứ hai, kinh nghiệm làm việc đóng vai trò quan trọng; thứ ba, mạng lưới quan hệ cần thiết cho sự thăng tiến trong sự nghiệp.)
Biến thể của từ:
  • "First" (đầu tiên)
  • "Secondly" (thứ hai)
  • "Third" (thứ ba)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Finally" (cuối cùng) - tuy có nghĩa khác nhưng cũng thường được dùng để kết thúc một chuỗi liệt kê.
  • "Additionally" (thêm vào đó) - dùng để bổ sung thông tin, không phải một số thứ tự nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh tương tự.
Các cách sử dụng ý nghĩa khác:
  • "Thirdly" thường không được sử dụng trong văn nói hàng ngày, thường thấy trong văn bản chính thức hoặc học thuật.
  • Trong văn viết, có thể thấy "firstly", "secondly", "thirdly" được sử dụng để tạo sự mạch lạc cho các ý kiến được nêu ra.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "thirdly", nhưng hiểu biết về cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn trong các tình huống cần liệt kê hoặc trình bày ý kiến.
Lưu ý:

Khi sử dụng "thirdly", hãy chắc chắn rằng trước đó bạn đã sử dụng "firstly" "secondly" để tạo sự nhất quán trong việc liệt kê. Nếu không, bạn có thể chỉ cần dùng "third" trong một số trường hợp không chính thức hơn.

phó từ
  1. ba

Synonyms

Comments and discussion on the word "thirdly"