Characters remaining: 500/500
Translation

thoracocentèse

Academic
Friendly

Từ "thoracocentèse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực y học. Đâymột thuật ngữ hiếm gặp nhưngý nghĩa quan trọng trong các tình huống y tế.

Định nghĩa:

"Thoracocentèse" (phát âm: /tɔʁakɔsɑ̃tɛz/) là một thủ thuật y học, trong đó một bác sĩ sẽ chọc kim vào khoang màng phổi (khoang giữa phổi thành ngực) để lấy dịch ra hoặc tiêm thuốc. Thủ thuật này thường được thực hiện để chẩn đoán hoặc điều trị các vấn đề liên quan đến phổi, chẳng hạn như tràn dịch màng phổi.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le médecin a décidé de faire une thoracocentèse pour analyser le liquide."
    • (Bác sĩ đã quyết định thực hiện một thủ thuật thoracocentèse để phân tích dịch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "En cas de dyspnée sévère, une thoracocentèse peut être nécessaire pour soulager la pression sur les poumons."
    • (Trong trường hợp khó thở nghiêm trọng, một thủ thuật thoracocentèse có thể cần thiết để giảm áp lực lên phổi.)
Biến thể của từ:
  • Thoracentèse: Đâymột biến thể khác của từ "thoracocentèse", nhưng thường ít được sử dụng hơn. Cả hai từ đều chỉ cùng một loại thủ thuật, tuy nhiên "thoracocentèse" là từ phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học hiện đại.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Laparocentèse:một thủ thuật chọc vào khoang bụng để lấy dịch ra hoặc tiêm thuốc.
  • Cénèse: Một thuật ngữ tổng quát hơn để chỉ các thủ thuật chọc vào một khoang cơ thể để lấy dịch.
Idioms Phrased verb:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc động từ phrasal cụ thể liên quan đến "thoracocentèse", nhưng bạn có thể sử dụng các thuật ngữ y học khác như "intervention chirurgicale" (can thiệp phẫu thuật) để mô tả quy trình y tế.

Kết luận:

"Thoracocentèse" là một từ chuyên ngành trong y học, quan trọng trong việc chẩn đoán điều trị các bệnh liên quan đến phổi.

danh từ giống cái
  1. (y học, từ hiếm; nghĩa ít dùng) như thoracentèse

Comments and discussion on the word "thoracocentèse"