Characters remaining: 500/500
Translation

three-phase

/'θri:,feiz/
Academic
Friendly

Từ "three-phase" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện học. Dưới đây giải thích dụ về cách sử dụng từ này một cách dễ hiểu:

Định nghĩa

"Three-phase" có nghĩa "ba pha", thường dùng để chỉ một hệ thống điện trong đó điện áp được phân phối qua ba dây dẫn khác nhau, mỗi dây dẫn cách nhau 120 độ về pha. Hệ thống này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp thương mại hiệu quả hơn có thể truyền tải điện năng lớn hơn so với hệ thống đơn pha.

dụ sử dụng
  1. Hệ thống điện:

    • "The factory uses a three-phase electrical system to power its machinery."
    • (Nhà máy sử dụng hệ thống điện ba pha để cung cấp năng lượng cho máy móc của .)
  2. Máy phát điện:

    • "A three-phase generator is often more efficient for large-scale power generation."
    • (Một máy phát điện ba pha thường hiệu quả hơn cho việc phát điện quy mô lớn.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực kỹ thuật, thuật ngữ "three-phase" có thể kết hợp với nhiều thuật ngữ khác như "three-phase motor" (động cơ ba pha) hoặc "three-phase transformer" (máy biến áp ba pha).
  • dụ: "The three-phase motor provides smoother operation and higher efficiency." (Động cơ ba pha cung cấp hoạt động mượt mà hơn hiệu suất cao hơn.)
Biến thể của từ
  • Single-phase: hệ thống điện một pha.
  • Two-phase: hệ thống điện hai pha.
  • Những thuật ngữ này có thể giúp bạn phân biệt giữa các loại hệ thống điện khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Polyphase: thuật ngữ chung để chỉ các hệ thống điện nhiều hơn một pha, bao gồm cả ba pha nhiều pha hơn.
  • AC (Alternating Current): dòng điện xoay chiều, thường được sử dụng trong các hệ thống ba pha.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào sử dụng "three-phase", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ kỹ thuật liên quan trong các tài liệu kỹ thuật hoặc giáo trình điện.
Tóm lại

Từ "three-phase" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực điện học, giúp bạn hiểu hơn về cách thức phân phối điện năng trong các ứng dụng công nghiệp.

tính từ
  1. (điện học) ba pha

Comments and discussion on the word "three-phase"