Từ "three-phase" trong tiếng Anh là một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh điện học. Dưới đây là giải thích và ví dụ về cách sử dụng từ này một cách dễ hiểu:
Định nghĩa
"Three-phase" có nghĩa là "ba pha", thường dùng để chỉ một hệ thống điện mà trong đó điện áp được phân phối qua ba dây dẫn khác nhau, mỗi dây dẫn cách nhau 120 độ về pha. Hệ thống này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại vì nó hiệu quả hơn và có thể truyền tải điện năng lớn hơn so với hệ thống đơn pha.
Ví dụ sử dụng
Sử dụng nâng cao
Trong lĩnh vực kỹ thuật, thuật ngữ "three-phase" có thể kết hợp với nhiều thuật ngữ khác như "three-phase motor" (động cơ ba pha) hoặc "three-phase transformer" (máy biến áp ba pha).
Ví dụ: "The three-phase motor provides smoother operation and higher efficiency." (Động cơ ba pha cung cấp hoạt động mượt mà hơn và hiệu suất cao hơn.)
Biến thể của từ
Single-phase: hệ thống điện một pha.
Two-phase: hệ thống điện hai pha.
Những thuật ngữ này có thể giúp bạn phân biệt giữa các loại hệ thống điện khác nhau.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Polyphase: thuật ngữ chung để chỉ các hệ thống điện có nhiều hơn một pha, bao gồm cả ba pha và nhiều pha hơn.
AC (Alternating Current): dòng điện xoay chiều, thường được sử dụng trong các hệ thống ba pha.
Cụm từ và thành ngữ liên quan
Tóm lại
Từ "three-phase" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực điện học, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức phân phối điện năng trong các ứng dụng công nghiệp.