Characters remaining: 500/500
Translation

three-quarter

/'θri:'kwɔ:tə/
Academic
Friendly

Từ "three-quarter" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Three-quarter time: Trong âm nhạc, thuật ngữ này chỉ một kiểu nhịp điệu ba nhịp trong một ô nhịp.
  • Three-quarter length: Được sử dụng để mô tả chiều dài của quần áo hoặc đồ vật, dụ như quần hoặc váy dài đến giữa bắp chân.
Biến thể từ gần giống:
  • Quarter: Một phần , tức là 1/4.
  • Half: Một nửa, tức là 1/2.
  • Full: Đầy đủ, tức là 1.
Từ đồng nghĩa:
  • "Three-quarters" có thể được coi một từ đồng nghĩa với "seventy-five percent" trong ngữ cảnh số lượng.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "three-quarter" không thường xuyên được sử dụng trong idioms hay phrasal verbs, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra câu có nghĩa rõ ràng hơn, dụ như "three-quarter finished" (hoàn thành ba phần ).
Lưu ý:

Khi sử dụng "three-quarter", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định được nghĩa chính xác của từ. Trong thể thao, từ này mang ý nghĩa khác hoàn toàn so với khi mô tả kích thước hoặc chiều dài của đồ vật.

tính từ
  1. ba phần (kiểu ảnh...)
danh từ
  1. hậu vệ (bóng bầu dục)

Comments and discussion on the word "three-quarter"