Characters remaining: 500/500
Translation

thuggery

/'θʌgi:/ Cách viết khác : (thuggery) /'θʌgəri/ (thuggism) /'θʌgizm/
Academic
Friendly

Từ "thuggery" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ hành vi bạo lực, côn đồ hoặc những hành động xấu xa do những người thuộc một nhóm côn đồ thực hiện. Từ này nguồn gốc từ "Thug," một nhóm tội phạmẤn Độ trong thế kỷ 19, nổi tiếng với nghề cướp bóc giết người.

Định nghĩa:
  • Thuggery: Hành vi côn đồ, bạo lực, hoặc những hành động ác độc thường được thực hiện bởi một nhóm người (côn đồ).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The city has been plagued by thuggery and violence.

    • (Thành phố đã bị quấy rối bởi thói côn đồ bạo lực.)
  2. Câu nâng cao: The rise of thuggery in the streets raises concerns about public safety and the effectiveness of law enforcement.

    • (Sự gia tăng thói côn đồ trên đường phố làm dấy lên lo ngại về sự an toàn công cộng hiệu quả của cơ quan thực thi pháp luật.)
Biến thể của từ:
  • Thug: Danh từ chỉ một người côn đồ, bạo lực, hoặc tội phạm.
    • dụ: The thug threatened the shopkeeper for money. (Tên côn đồ đã đe dọa người bán hàng để đòi tiền.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Violence: Hành vi bạo lực.
  • Bullying: Hành vi bắt nạt.
  • Brutality: Sự tàn bạo, khắc nghiệt.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Gang violence: Bạo lực băng nhóm.
  • Street thugs: Những tên côn đồ ngoài phố.
Cách sử dụng khác:
  • Thuggery thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội, chính trị hoặc tội phạm. có thể chỉ ra sự tàn bạo trong các cuộc biểu tình, chiến tranh, hoặc các xung đột xã hội.
Tóm lại:

"Thuggery" không chỉ đơn thuần hành vi bạo lực còn mang một nghĩa sâu sắc hơn, phản ánh tình trạng bất ổn trong xã hội.

danh từ
  1. (sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo của môn phái sát nhân
  2. nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thuggery"