Characters remaining: 500/500
Translation

thyréostimuline

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "thyréostimuline" (phát âm là /ti.ʁe.o.sti.my.lin/) là một danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực sinh vật học sinhhọc. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:

Thyréostimulinemột loại hormone được sản xuất bởi tuyến yên, tác dụng kích thích tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp, cụ thểthyroxine (T4) triiodothyronine (T3). Đâymột yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất năng lượng trong cơ thể.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • Ví dụ: "La thyréostimuline joue un rôle crucial dans la régulation du métabolisme." (Thyréostimuline đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • Ví dụ: "Des niveaux anormaux de thyréostimuline peuvent indiquer des problèmes de la glande thyroïdienne." (Mức thyréostimuline bất thường có thể chỉ ra vấn đề với tuyến giáp.)
Các biến thể:
  • Thyréotrophine: Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ thyréostimuline, nhưng ít phổ biến hơn.
  • Cả hai từ này đều chỉ hormone kích thích tuyến giáp nhưng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hormone: Là chất hóa học được sản xuất bởi các tuyến trong cơ thể, vai trò điều chỉnh nhiều chức năng sinh lý.
  • T3 T4: Là các hormone tuyến giáp được sản xuất dưới sự kích thích của thyréostimuline.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu về nội tiết tố, thyréostimuline thường được đề cập đến trong các bài báo khoa học về bệnhtuyến giáp hoặc rối loạn nội tiết.
  • Ví dụ: "La recherche sur la thyréostimuline a conduit à de nouvelles approches thérapeutiques pour traiter l'hypothyroïdie." (Nghiên cứu về thyréostimuline đã dẫn đến những phương pháp điều trị mới cho bệnh suy giáp.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "thyréostimuline" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, có thể nói đến các cụm từ như: - "Équilibre hormonal": Cân bằng hormone, nhấn mạnh tầm quan trọng của thyréostimuline trong việc duy trì cân bằng nội tiết.

Tóm lại:

Từ "thyréostimuline" rất quan trọng trong lĩnh vực sinhhọc y học, đặc biệt liên quan đến chức năng của tuyến giáp.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học, sinhhọc) kích tố tuyến giáp

Comments and discussion on the word "thyréostimuline"