Characters remaining: 500/500
Translation

thyroïdien

Academic
Friendly

Từ "thyroïdien" trong tiếng Phápmột tính từ (adjectif) có nghĩa là "thuộc về tuyến giáp" (glandes thyroïdiennes) hoặc "liên quan đến hormone tuyến giáp" (hormones thyroïdiennes). Tuyến giápmột tuyến nằmcổ sản xuất hormone ảnh hưởng đến nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm sự trao đổi chất, sự phát triển tăng trưởng.

Cách sử dụng từ "thyroïdien":
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • Ví dụ: "L'insuffisance thyroïdienne peut provoquer de la fatigue." (Thiếu hormone tuyến giáp có thể gây ra mệt mỏi.)
    • đây, "insuffisance thyroïdienne" có nghĩa là "thiếu hụt hormone tuyến giáp."
  2. Trong ngữ cảnh giải phẫu:

    • Ví dụ: "Le cancer thyroïdien est un type de cancer qui affecte la glande thyroïde." (Ung thư tuyến giápmột loại ung thư ảnh hưởng đến tuyến giáp.)
    • "cancer thyroïdien" chỉ đến ung thư liên quan đến tuyến giáp.
Các biến thể của từ:
  • Thyroïdienne: Đâydạng giống cái của "thyroïdien". Ví dụ: "Les maladies thyroïdiennes peuvent être héréditaires." (Các bệnh liên quan đến tuyến giáp có thể di truyền.)
Từ gần giống:
  • Thyroïde: Danh từ chỉ tuyến giáp. Ví dụ: "La thyroïde régule le métabolisme." (Tuyến giáp điều chỉnh sự trao đổi chất.)
  • Hormone: Chỉ các chất hóa học do tuyến giáp sản xuất. Ví dụ: "Les hormones thyroïdiennes sont essentielles pour le métabolisme." (Hormone tuyến giáp rất cần thiết cho sự trao đổi chất.)
Từ đồng nghĩa:
  • Endocrinien: Từ này có nghĩaliên quan đến hệ thống nội tiết, có thể bao gồm tuyến giáp các tuyến khác. Tuy nhiên, "endocrinien" là một thuật ngữ rộng hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt sử dụng từ "thyroïdien". Tuy nhiên, có thể kết hợp từ này với các động từ khác trong các câu phức tạp hơn liên quan đến sức khỏe hoặc y học.

Lưu ý:

Khi sử dụng "thyroïdien," bạn cần lưu ý rằng từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn như y học hoặc sinh học. Việc hiểu về các thuật ngữ liên quan đến tuyến giáp sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về sức khỏe cơ thể.

tính từ
  1. (giải phẫu) học (thuộc) tuyến giáp
    • Hormone thyroïdienne
      hocmon tuyến giáp

Words Containing "thyroïdien"

Comments and discussion on the word "thyroïdien"