Characters remaining: 500/500
Translation

thébain

Academic
Friendly

Từ "thébain" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Latin "Thebaicus", có nghĩa là "thuộc về thành phố Thèbes". Thành phố Thèbes là một trong những thành phố cổ nổi tiếng của Ai Cập, nhưng cũng có một Thèbes khác ở Hy Lạp. Trong ngữ cảnh sử học, "thébain" thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến Thèbes của Hy Lạp, đặc biệttrong các câu chuyện về thần thoại, lịch sử văn hóa.

Định nghĩa:
  • Thébain (tính từ): thuộc về Thèbes (có thể là Thèbes Ai Cập hay Thèbes Hy Lạp), thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử văn hóa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Thèbes cổ đạimột trung tâm văn hóa quan trọng trong lịch sử Hy Lạp, nhiều câu chuyện thần thoại nổi tiếng liên quan đến thành phố này.

    • La Thèbes antique était un centre culturel majeur dans l'histoire de la Grèce.
  2. Trong các tác phẩm của Sophocles, chúng ta thường thấy những nhân vật "thébains" đối diện với những bi kịch.

    • Dans les œuvres de Sophocle, nous voyons souvent des personnages thébains confrontés à des tragédies.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hay nghiên cứu về văn hóa cổ đại, bạn có thể thấy từ "thébain" được sử dụng để phân biệt giữa các nền văn hóa khác nhau. Ví dụ:
    • Les traditions thébaines sont différentes des traditions athéniennes.
Phân biệt các biến thể:
  • Thébaine (danh từ): chỉ về người dân sống ở Thèbes hoặc những người nguồn gốc từ thành phố này.
    • Les Thébains ont joué un rôle crucial dans les guerres grecques.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thèbes (danh từ): tên của thành phố.
  • Thébaïques: thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hay nghệ thuật để chỉ những tác phẩm hoặc phong cách liên quan đến Thèbes.
Idioms cụm động từ (nếu ):
  • Hiện tại không idioms đặc trưng liên quan đến từ "thébain", nhưng trong văn học lịch sử, bạn có thể gặp các cụm từ như "la guerre thébaine" (cuộc chiến Thèbes) hoặc "les héros thébains" (các anh hùng Thèbes) để nói về các sự kiện nhân vật lịch sử.
tính từ
  1. (sử học) (thuộc) thành Te- (ai Cập)

Comments and discussion on the word "thébain"