Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiên cung

Academic
Friendly

Từ "tiên cung" trong tiếng Việt có thể được hiểu một nơi tưởng tượng, nơi các vị tiên, hay còn gọi là những người năng lực siêu nhiên, sinh sống. "Tiên" ở đây thường ám chỉ đến những nhân vật trong các truyền thuyết, huyền thoại hoặc văn hóa dân gian Việt Nam, những người khả năng làm điều kỳ diệu sống trong cõi trời hoặc các vùng đất đẹp đẽ.

Định nghĩa
  • Tiên cung: Nơi tưởng tượng, tiên ở, thường một thế giới thần tiên, đẹp đẽ huyền bí.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Trong truyện cổ tích, một tiên cung rất đẹp với những cây hoa nở rực rỡ."
  2. Câu phức: "Khi nhắc đến tiên cung, người ta thường nghĩ đến những câu chuyện về các vị tiên giúp đỡ con người trong lúc khó khăn."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học, "tiên cung" có thể được sử dụng để thể hiện sự tươi đẹp, thanh bình, dụ: "Mỗi giấc mơ của tôi đều đưa tôi đến một tiên cung, nơi không lo âu muộn phiền."
  • Trong thơ ca, "tiên cung" có thể được sử dụng như một hình ảnh ẩn dụ để thể hiện những khát vọng, ước mơ về một cuộc sống lý tưởng.
Biến thể của từ
  • Tiên: Chỉ những nhân vật huyền bí, khả năng siêu phàm.
  • Cung: Có nghĩacung điện, nơicủa các vị thần, tiên.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tiên: Nhân vật trong thần thoại.
  • Cung điện: Nơicủa vua chúa, có thể liên tưởng đến nơicủa các vị tiên.
  • Huyền thoại: Những câu chuyện dân gian yếu tố kỳ ảo.
Chú ý

"Tiên cung" thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học, văn hóa truyền thống không phải một thuật ngữ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Khi sử dụng từ này, cần phải chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự phù hợp.

Kết luận

"Tiên cung" một từ mang ý nghĩa huyền bí, liên quan đến thế giới tưởng tượng của các vị tiên.

  1. Nơi tưởng tượng, tiên ở.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tiên cung"