Characters remaining: 500/500
Translation

tights

/taits/
Academic
Friendly

Từ "tights" trong tiếng Anh danh từ số nhiều, có nghĩa "quần chật ống" hoặc "áo nịt". Đây loại trang phục ôm sát cơ thể, thường được làm bằng chất liệu co giãn, giúp giữ ấm hoặc tạo dáng cho người mặc. Tights thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao, khiêu vũ, hoặc mặc dưới váy.

Cách sử dụng từ "tights":
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • dụ 1: She wore black tights under her dress. ( ấy mặc quần chật màu đen dưới chiếc váy của mình.)
    • dụ 2: The dancer looked elegant in her colorful tights. (Người diễn viên múa trông thật thanh lịch trong chiếc quần chật nhiều màu sắc của ấy.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Tights" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chẳng hạn như:
    • Trong nghệ thuật biểu diễn:
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Leggings: Thường dài hơn có thể dày hơn so với tights, thường được mặc như trang phục ngoài.
  • Pantyhose: loại quần chật ôm toàn bộ chân phần buộc vào vòng eo, thường mỏng hơn so với tights.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stockings: loại tất dài, thường không phần quần thường được mặc với garter (dây đeo).
  • Yoga pants: Quần ôm sát thường được mặc khi tập yoga, chất liệu dày thoải mái hơn.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "tights", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến cách mặc hoặc sử dụng quần chật trong ngữ cảnh thể thao hoặc nghệ thuật biểu diễn.

Tóm tắt:

"Tights" một từ hữu ích trong tiếng Anh để mô tả một loại trang phục ôm sát, thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau như thể thao, khiêu vũ thời trang.

danh từ số nhiều
  1. quần chật ống; áo nịt (cho diễn viên xiếc, múa...)

Words Containing "tights"

Comments and discussion on the word "tights"