Từ "timbrage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình dán tem, đóng dấu. Dưới đây là một số giải thích chi tiết hơn về từ này cùng với ví dụ và các từ liên quan.
Định nghĩa:
Timbrage (danh từ giống đực):
Sự đóng dấu, sự dán tem: Đây là nghĩa chính của từ này. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thư từ, tài liệu, hoặc bất kỳ thứ gì cần phải có tem để chứng minh tính hợp pháp hoặc cho mục đích thuế.
Kỹ thuật: Trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "timbrage" cũng có thể chỉ đến việc in dấu để đảm bảo áp lực trong các thiết bị như nồi hơi.
Ví dụ sử dụng:
Le timbrage des lettres est essentiel pour garantir leur envoi.
(Việc dán tem vào thư là rất cần thiết để đảm bảo việc gửi đi của chúng.)
Le timbrage des documents officiels doit être fait avec soin.
(Việc dán tem cho các tài liệu chính thức cần phải được thực hiện cẩn thận.)
Dans l'industrie, le timbrage peut aussi faire référence à des processus d'assurance qualité.
(Trong ngành công nghiệp, timbrage cũng có thể đề cập đến các quy trình đảm bảo chất lượng.)
Biến thể và từ gần giống:
Timbre (danh từ giống đực): Tem, dấu. Đây là từ gốc của "timbrage" và thường được sử dụng để chỉ tem mà bạn dán lên thư hoặc tài liệu.
Timbrer (động từ): Động từ của "timbrage", có nghĩa là dán tem hoặc đóng dấu.
Từ đồng nghĩa:
Marquage: Cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đánh dấu hoặc đóng dấu, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn và không chỉ giới hạn trong việc dán tem.
Cachet: Dấu niêm phong, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực hành chính hay pháp lý, từ "timbrage" có thể được sử dụng để chỉ các quy trình cần thiết để chứng minh tính hợp lệ của một tài liệu.
Trong kỹ thuật và công nghiệp, từ này có thể liên quan đến các quy trình đảm bảo chất lượng, ví dụ như việc in dấu xác nhận trên sản phẩm.
Idioms và cụm động từ:
Hiện tại, từ "timbrage" không có nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire un timbrage: Thực hiện việc dán tem. - Être en règle avec le timbrage: Đảm bảo đã hoàn thành việc dán tem đúng quy định.