Characters remaining: 500/500
Translation

timbrage

Academic
Friendly

Từ "timbrage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình dán tem, đóng dấu. Dưới đâymột số giải thích chi tiết hơn về từ này cùng với ví dụ các từ liên quan.

Định nghĩa:
  1. Timbrage (danh từ giống đực):
    • Sự đóng dấu, sự dán tem: Đâynghĩa chính của từ này. thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thư từ, tài liệu, hoặc bất kỳ thứ cần phải tem để chứng minh tính hợp pháp hoặc cho mục đích thuế.
    • Kỹ thuật: Trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "timbrage" cũng có thể chỉ đến việc in dấu để đảm bảo áp lực trong các thiết bị như nồi hơi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le timbrage des lettres est essentiel pour garantir leur envoi.
    (Việc dán tem vào thưrất cần thiết để đảm bảo việc gửi đi của chúng.)

  2. Le timbrage des documents officiels doit être fait avec soin.
    (Việc dán tem cho các tài liệu chính thức cần phải được thực hiện cẩn thận.)

  3. Dans l'industrie, le timbrage peut aussi faire référence à des processus d'assurance qualité.
    (Trong ngành công nghiệp, timbrage cũng có thể đề cập đến các quy trình đảm bảo chất lượng.)

Biến thể từ gần giống:
  • Timbre (danh từ giống đực): Tem, dấu. Đâytừ gốc của "timbrage" thường được sử dụng để chỉ tem bạn dán lên thư hoặc tài liệu.
  • Timbrer (động từ): Động từ của "timbrage", có nghĩadán tem hoặc đóng dấu.
Từ đồng nghĩa:
  • Marquage: Cũng có thể được sử dụng để chỉ việc đánh dấu hoặc đóng dấu, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn không chỉ giới hạn trong việc dán tem.
  • Cachet: Dấu niêm phong, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực hành chính hay pháp, từ "timbrage" có thể được sử dụng để chỉ các quy trình cần thiết để chứng minh tính hợp lệ của một tài liệu.
  • Trong kỹ thuật công nghiệp, từ này có thể liên quan đến các quy trình đảm bảo chất lượng, ví dụ như việc in dấu xác nhận trên sản phẩm.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "timbrage" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Faire un timbrage: Thực hiện việc dán tem. - Être en règle avec le timbrage: Đảm bảo đã hoàn thành việc dán tem đúng quy định.

danh từ giống đực
  1. sự đóng dấu, sự dán tem
    • Le timbrage des lettres
      sự dán tem vào thư
  2. (kỹ thuật) sự in dấu bảo đảm áp lực (vào nồi hơi)

Comments and discussion on the word "timbrage"