Từ "time-table" trong tiếng Anh có nghĩa là "bảng giờ giấc" hoặc "biểu thời gian". Đây là một danh từ được sử dụng để chỉ một bản liệt kê các thời gian cụ thể cho các sự kiện, hoạt động hoặc chuyến đi. "Time-table" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, giao thông, và các hoạt động tổ chức khác.
Trong giáo dục:
Trong giao thông:
Trong tổ chức sự kiện:
On schedule: Đúng lịch trình, diễn ra theo kế hoạch.
To stick to a schedule: Tuân thủ theo lịch trình.
Khi sử dụng "time-table", bạn nên lưu ý ngữ cảnh để chọn từ thích hợp, vì trong một số trường hợp, "schedule" có thể là lựa chọn tốt hơn. Hãy nhớ rằng "time-table" thường mang tính chất cụ thể hơn trong khi "schedule" có thể bao quát hơn.