Characters remaining: 500/500
Translation

time-table

/'taim,teibl/
Academic
Friendly

Từ "time-table" trong tiếng Anh có nghĩa "bảng giờ giấc" hoặc "biểu thời gian". Đây một danh từ được sử dụng để chỉ một bản liệt kê các thời gian cụ thể cho các sự kiện, hoạt động hoặc chuyến đi. "Time-table" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, giao thông, các hoạt động tổ chức khác.

dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "Please check the time-table to see when your classes start."
    • (Xin vui lòng kiểm tra bảng giờ giấc để xem khi nào lớp học của bạn bắt đầu.)
  2. Trong giao thông:

    • "The train time-table shows that the next train to Hanoi departs at 3 PM."
    • (Bảng giờ giấc của tàu cho thấy chuyến tàu tiếp theo đi Nội khởi hành lúc 3 giờ chiều.)
  3. Trong tổ chức sự kiện:

    • "We need to create a time-table for the conference to ensure everything runs smoothly."
    • (Chúng ta cần tạo một bảng giờ giấc cho hội nghị để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)
Các biến thể của từ:
  • Time: Thời gian
  • Table: Bảng, biểu
  • Schedule: Lịch trình (từ gần nghĩa với "time-table")
Sự khác biệt:
  • Time-table thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể, như trong trường học hoặc giao thông, trong khi schedule có thể dùng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ lịch trình nào, bao gồm cả công việc cá nhân hay sự kiện.
Từ đồng nghĩa:
  • Schedule: Lịch trình
  • Program: Chương trình (thường liên quan đến các sự kiện hoặc hoạt động)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • On schedule: Đúng lịch trình, diễn ra theo kế hoạch.

    • dụ: "The project is on schedule and will be completed by the deadline."
    • (Dự án đang đúng lịch trình sẽ hoàn thành trước hạn chót.)
  • To stick to a schedule: Tuân thủ theo lịch trình.

    • dụ: "It's important to stick to a schedule to be productive."
    • (Điều quan trọng tuân thủ lịch trình để hiệu quả công việc.)
Chú ý:

Khi sử dụng "time-table", bạn nên lưu ý ngữ cảnh để chọn từ thích hợp, trong một số trường hợp, "schedule" có thể lựa chọn tốt hơn. Hãy nhớ rằng "time-table" thường mang tính chất cụ thể hơn trong khi "schedule" có thể bao quát hơn.

danh từ
  1. bảng giờ giấc, biểu thời gian

Words Mentioning "time-table"

Comments and discussion on the word "time-table"