Characters remaining: 500/500
Translation

timothy

/'timəθi/
Academic
Friendly

Từ "timothy" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại cỏ thuộc họ cỏ (Poaceae), tên khoa học Phleum pratense. Loại cỏ này thường được trồng làm thức ăn cho gia súc, đặc biệt cho ngựa . Trong tiếng Việt, "timothy" được gọi là "cỏ đuôi mèo".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • Timothy (cỏ đuôi mèo) một loại cỏ thân thẳng, cao, hoa hình bông, thường mọcnhững vùng khí hậu ôn đới.
  2. dụ sử dụng:

    • "Farmers often grow timothy hay for their horses." (Nông dân thường trồng cỏ đuôi mèo để làm thức ăn cho ngựa của họ.)
    • "Timothy grass is known for its high nutritional value." (Cỏ đuôi mèo được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao.)
Các biến thể của từ
  • Timothy hay: hay được làm từ cỏ timothy, thường được sử dụng làm thức ăn cho động vật.
    • dụ: "I bought some timothy hay for my rabbits." (Tôi đã mua một ít hay cỏ đuôi mèo cho những chú thỏ của tôi.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cỏ (grass): Từ tổng quát chỉ các loại cỏ nói chung, không chỉ riêng cỏ timothy.
  • Cỏ linh lăng (alfalfa): Một loại cỏ khác cũng thường được dùng làm thức ăn cho gia súc, nhưng giá trị dinh dưỡng khác.
Cụm từ thành ngữ

Hiện tại, không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến liên quan đến từ "timothy", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ liên quan đến nền nông nghiệp hoặc chăn nuôi động vật như: - "Feed the livestock" (Cho gia súc ăn) - "Pasture grass" (Cỏ đồng cỏ).

Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "timothy", bạn cần chú ý rằng đây danh từ riêng cho một loại cỏ cụ thể, không thể sử dụng để chỉ bất kỳ loại cỏ nào khác.
  • Trong tiếng Anh, "timothy" không có nghĩa khác cũng không động từ hay tính từ liên quan trực tiếp.
danh từ
  1. (thực vật học) cỏ đuôi mèo

Synonyms

Comments and discussion on the word "timothy"