Characters remaining: 500/500
Translation

tisanerie

Academic
Friendly

Từ "tisanerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ từ "tisane", nghĩatrà thảo dược. Về cơ bản, "tisanerie" có thể hiểumột nơi người ta có thể tìm thấy hoặc dùng các loại trà thảo dược, thường được liên kết với việc chăm sóc sức khỏe.

Định nghĩa:
  • Tisanerie: Nơi hoặc khu vực người ta phục vụ trà thảo dược, thườngbệnh viện hoặc các cơ sở chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • "À l'hôpital, il y a une tisanerieles patients peuvent se reposer et boire des infusions."
    • (Tại bệnh viện, có một tisanerie nơi bệnh nhân có thể nghỉ ngơi uống trà thảo dược.)
  2. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "J'aime bien aller à la tisanerie du coin pour déguster des mélanges de plantes."
    • (Tôi rất thích đến tisanerie gần nhà để thưởng thức các loại trà thảo dược.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Tisane: trà thảo dược, một loại thức uống được làm từ các loại thảo mộc, hoa, hoặc trái cây không chứa trà.
  • Infusion: cũng có nghĩasự pha trộn nước với các thảo dược, tương tự như tisanes.
Từ đồng nghĩa:
  • Herboristerie: nơi bán các loại thảo dược sản phẩm từ thảo dược.
  • Phytothérapie: điều trị bằng thảo dược, thuật ngữ này thường dùng trong y học.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "La tisanerie de l'hôpital offre une variété de mélanges pour apaiser les maux de tête."
  • (Tisanerie của bệnh viện cung cấp nhiều loại trà thảo dược để làm dịu cơn đau đầu.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại "tisanerie" không idioms cụ thể hay cụm động từ liên quan, nhưng nếu bạn muốn nói về việc sử dụng thảo dược trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng cụm từ: - Faire une tisane: Pha trà thảo dược. - "Je vais faire une tisane avec de la camomille pour m'aider à dormir." - (Tôi sẽ pha một tách trà thảo dược với hoa cúc để giúp tôi ngủ.)

Kết luận:

Tóm lại, "tisanerie" không chỉ đơn thuầnmột nơi để thưởng thức trà thảo dược, mà còn liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe sự thư giãn.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) chỗ sắc thuốc (ở bệnh viện)

Comments and discussion on the word "tisanerie"