Characters remaining: 500/500
Translation

tisserin

Academic
Friendly

Từ "tisserin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại chim thuộc họ Ploceidae, thường được gọi là chim dệt trong tiếng Việt. Những chú chim này nổi tiếng với khả năng xây tổ rất khéo léo, chúng thường dùng các sợi cỏ, cây đôi khi cả lông để dệt tổ của mình.

Định nghĩa:
  • Tisserin: Danh từ chỉ một loại chim dệt tổ, nổi bật với kỹ năng xây dựng tổ cũng như màu sắc sặc sỡ của chúng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le tisserin tisse son nid avec des brins d’herbe.
    • (Chim dệt đang dệt tổ của bằng những sợi cỏ.)
  2. Câu phức tạp:

    • Les tisserins vivent souvent en colonies, ce qui les aide à se protéger des prédateurs.
    • (Chim dệt thường sống thành đàn, điều này giúp chúng bảo vệ mình khỏi kẻ săn mồi.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Tisserin du Sénégal: Một loại chim dệt nổi tiếng ở Senegal.
  • Tisserin à tête rousse: Loại chim dệt đầu màu đỏ.
Từ gần giống:
  • Tisser: Động từ "tisser" có nghĩa là "dệt". Ví dụ: Elle tisse une écharpe. ( ấy đang dệt một chiếc khăn quàng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Ploceidae: Tên gọi khoa học của họ chim tisserin thuộc về.
Các cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "tisserin", bạn có thể nhìn vào các thành ngữ liên quan đến việc dệt hoặc xây dựng, chẳng hạn như: - Tisser des liens: Nghĩa là "dệt mối quan hệ", tức là xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với người khác.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim dệt

Comments and discussion on the word "tisserin"