Characters remaining: 500/500
Translation

toe-hold

/'touhould/
Academic
Friendly

Từ "toe-hold" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  1. Chỗ bám đầu ngón chân: phần bạn có thể đặt ngón chân của mình vào để giữ thăng bằng khi trèo lên một bề mặt nào đó, như vách đá hoặc tường.
  2. Thế lợi trong thể thao: Trong một số môn thể thao, "toe-hold" có thể chỉ đến một vị trí tại đó bạn có thể giành được lợi thế khi thi đấu, giúp bạn dễ dàng vượt qua đối thủ hoặc chướng ngại vật.
dụ sử dụng:
  1. Trong việc leo núi:

    • "He found a good toe-hold on the rocky cliff, which helped him climb higher." (Anh ấy tìm thấy một chỗ bám đầu ngón chân tốt trên vách đá, điều này giúp anh ấy leo lên cao hơn.)
  2. Trong thể thao:

    • "In wrestling, having a toe-hold can give you a significant advantage over your opponent." (Trong môn đấu vật, việc một miếng vặn chân có thể mang lại lợi thế đáng kể cho bạn so với đối thủ.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Toe-hold (danh từ): Chỉ đến vị trí cụ thể ngón chân bám vào, thường sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc leo trèo.
  • Toe-hold (động từ): Tuy không phổ biến nhưng có thể sử dụng dưới dạng động từ trong một số ngữ cảnh thể thao, như "to toe-hold" (để bám vào bằng ngón chân).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Grip: (nắm chặt) có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến ngón chân.
  • Clutch: (bám chặt) cũng có thể dùng để chỉ việc giữ chặt một cái đó, thường bằng tay.
  • Footing: (chỗ đứng) có thể được dùng trong ngữ cảnh giữ thăng bằng hơn bám vào.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Get a foot in the door": Có nghĩa cơ hội khởi đầu trong một lĩnh vực nào đó, thường trong công việc.
  • "On shaky ground": Chỉ một tình huống không chắc chắn, có thể liên quan đến việc thiếu một chỗ bám vững chắc.
Tóm lại:

"Toe-hold" một từ rất hữu ích trong ngữ cảnh thể thao leo trèo. không chỉ đơn thuần một chỗ bám còn có thể tượng trưng cho những lợi thế trong các tình huống cạnh tranh.

danh từ
  1. chỗ để bám đầu ngón chân (khi trèo...)
  2. phương tiện vượt qua chướng ngại
  3. thế lợi
  4. (thể dục,thể thao) miếng vặn chân

Comments and discussion on the word "toe-hold"