Characters remaining: 500/500
Translation

tokharien

Academic
Friendly

Từ "tokharien" (tiếng Pháp: tokharien) là một danh từ tính từ dùng để chỉ những điều liên quan đến người ngôn ngữ của tộc người Tocharian, một nhóm dân cư cổ đại sốngkhu vực Trung Á, đặc biệt là ở vùng Tân Cương (Trung Quốc) ngày nay.

Giải thích chi tiết:
  1. Danh từ giống đực: "tokharien" khi được dùng như một danh từ chỉ những người từ tộc Tocharian.

    • Ví dụ: Les Tokhariens étaient un peuple ancien qui habitait les régions de l'Asie centrale. (Người Tocharian là một dân tộc cổ đại sốngcác vùng Trung Á.)
  2. Tính từ: "tokharien" cũng có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả những điều liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ hoặc lịch sử của người Tocharian.

    • Ví dụ: La langue tokharienne est une langue indo-européenne. (Ngôn ngữ Tocharian là một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng khi bạn muốn nói về nhiều người Tocharian, bạn có thể dùng "Tokhariens" (số nhiều).

  • Cách sử dụng nâng cao: Khi nói về các nghiên cứu học thuật hoặc khảo cổ học, bạn có thể nói:

    • Ví dụ: Les découvertes archéologiques ont révélé des informations fascinantes sur les Tokhariens. (Các phát hiện khảo cổ học đã tiết lộ những thông tin hấp dẫn về người Tocharian.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "indo-européen" (thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu)
    • "asiatique" (thuộc về châu Á)
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh lịch sử văn hóa, không từ đồng nghĩa cụ thể cho "tokharien", nhưng bạn có thể sử dụng "peuple ancien" (dân tộc cổ đại) để chỉ tính chất cổ xưa của họ.

Idioms phrasal verbs:

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "tokharien", chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử khảo cổ.

Tóm tắt:
  • "Tokharien" có thể được sử dụng để chỉ người văn hóa của tộc người Tocharian.
  • có thể được sử dụng như một danh từ tính từ.
  • Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật khảo cổ học.
danh từ giống đực
  1. (ngôn, (sử học)) tiếng To-ca-ri
tính từ
  1. xem danh từ giống đực

Comments and discussion on the word "tokharien"