Characters remaining: 500/500
Translation

tombola

/'tɔmbələ/
Academic
Friendly

Từ "tombola" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Ý, thường được sử dụng để chỉ một loại trò chơi xổ số. Trong trò chơi này, người chơi mua số cơ hội thắng giải thưởng dựa trên việc rút thăm các số từ một cái hộp hoặc thùng chứa.

Định nghĩa:
  • Tombola: Một trò chơi xổ số người tham gia mua số trúng thưởng được rút ra từ một thùng chứa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We organized a tombola to raise money for charity." (Chúng tôi đã tổ chức một trò chơi tombola để quyên góp tiền cho từ thiện.)
  2. Câu nâng cao: "During the school fair, the tombola was the main attraction, drawing in many families eager to win prizes." (Trong hội chợ trường học, trò chơi tombola điểm thu hút chính, thu hút nhiều gia đình háo hức muốn thắng giải thưởng.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Tombola ticket: tham gia trò chơi tombola.
  • Tombola draw: Sự kiện rút thăm số trong trò chơi tombola.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Raffle: Cũng một loại xổ số, nhưng thường cách thức tổ chức khác, thường bán rút thăm để chọn người thắng.
  • Lottery: Một loại xổ số lớn hơn, thường do chính phủ tổ chức, có thể giải thưởng lớn hơn.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • "To draw a number": Rút một số (trong trò chơi xổ số).
  • "To win a prize": Thắng một giải thưởng (có thể áp dụng cho tombola, raffle, hay lottery).
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "tombola" "raffle" mặc dù cả hai đều liên quan đến việc rút thăm, cách thức tổ chức giải thưởng có thể khác nhau.
  • "Tombola" thường được tổ chức trong các sự kiện cộng đồng, trong khi "lottery" thường một hoạt động lớn hơn, có thể diễn ra trên toàn quốc.
danh từ
  1. Tôngbôla, xổ số

Comments and discussion on the word "tombola"