Characters remaining: 500/500
Translation

toothful

/'tu:θful/
Academic
Friendly

Từ "toothful" trong tiếng Anh một tính từ, không phải một từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Theo định nghĩa, "toothful" thường được hiểu liên quan đến răng miệng hoặc có thể ám chỉ đến việc nhiều răng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa thông tục "hụm" khi nói về việc uống rượu, tức là một trạng thái say sưa.

Giải thích từ "toothful":
  • Nghĩa chính: Từ "toothful" có thể được hiểu răng, hoặc có thể được dùng để chỉ đến sự đầy đủ, phong phú về mặt răng miệng. Trong ngữ cảnh thông tục, có thể ám chỉ đến việc uống rượu say sưa.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh răng miệng:

    • "The puppy has a toothful smile with its tiny teeth." (Chú chó con một nụ cười đầy răng với những chiếc răng nhỏ của .)
  2. Trong ngữ cảnh uống rượu:

    • "After a toothful night at the bar, I woke up with a headache." (Sau một đêm hụmquán bar, tôi tỉnh dậy với cơn đau đầu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "toothful" có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái đầy xúc cảm hoặc năng lượng, nhưng điều này rất hiếm gặp. Thông thường, được dùng trong các ngữ cảnh thân mật hoặc không chính thức.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tooth (danh từ): Răng.
  • Toothless (tính từ): Không răng, có thể chỉ những người già hoặc trong hoàn cảnh thiếu sức mạnh, sức sống.
Từ gần giống:
  • Mouthful: Một miếng lớn hoặc một lượng lớn thức ăn hoặc đồ uống bạn có thể chứa trong miệng.
  • Spoonful: Một muỗng đầy.
Từ đồng nghĩa:
  • Drunkenness: Trạng thái say sưa.
  • Intoxication: Sự ngộ độc (thường chỉ về rượu).
Idioms Phrasal verbs:
  • "To be under the influence": Bị ảnh hưởng, thường chỉ về việc say rượu.
  • "To hit the bottle": Uống rượu nhiều hơn mức bình thường.
danh từ
  1. (thông tục) hụm (rượu...)

Comments and discussion on the word "toothful"