Characters remaining: 500/500
Translation

top-dressing

/'tɔp,dresiɳ/
Academic
Friendly

Từ "top-dressing" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ động từ, thường liên quan đến việc rải một lớp vật liệu lên bề mặt của một khu vực nhất định. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:

Top-dressing (danh từ): - Phân bón được rải lên bề mặt đất canh tác để cải thiện độ màu mỡ của đất không cần làm xáo trộn đất bên dưới. - Một lớp đá hoặc vật liệu khác được rải lên bề mặt đường để cải thiện độ bền hoặc khả năng thoát nước.

dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Nông dân đã sử dụng top-dressing để tăng cường dinh dưỡng cho cây trồng."
    • (The farmer used top-dressing to enhance the nutrients for the crops.)
  2. Trong xây dựng:

    • "Công nhân đã thực hiện top-dressing cho con đường để làm tăng độ bền của mặt đường."
    • (The workers performed top-dressing on the road to enhance the durability of the surface.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Top-dress (động từ): Hành động rải phân hoặc vật liệu lên bề mặt.
    • dụ: "We need to top-dress the lawn to keep it healthy."
    • (Chúng ta cần rải phân lên bãi cỏ để giữ cho khỏe mạnh.)
Nghĩa khác nhau:
  • Top-dressing có thể dùng để chỉ việc rải phân, nhưng cũng có thể chỉ việc rải một lớp vật liệu nào đó không chỉ trong nông nghiệp còn trong xây dựng cải thiện mặt đường.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mulching: Rải một lớp vật liệu hữu cơ lên mặt đất để giữ ẩm kiểm soát cỏ dại.
  • Dressing: Trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để chỉ các loại vật liệu được rải lên bề mặt, nhưng thường không cụ thể như "top-dressing."
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "top-dressing," nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "dress up" (làm đẹp) trong một số ngữ cảnh khác, tuy nhiên, chúng không liên quan đến nghĩa của "top-dressing."
Kết luận:

"Top-dressing" một thuật ngữ hữu ích trong nông nghiệp xây dựng, giúp cải thiện chất lượng đất bề mặt đường.

danh từ
  1. phân để rải lên mặt ruộng; sự rải phân lên mặt ruộng
  2. lớp đá rải lên mặt đường; sự rải đá lên mặt đường

Comments and discussion on the word "top-dressing"