Characters remaining: 500/500
Translation

topographical

/,tɔpə'græfik/ Cách viết khác : (topographical) /,tɔpə'græfikəl/
Academic
Friendly

Từ "topographical" (tính từ) có nghĩa "thuộc về đo vẽ địa hình", dùng để miêu tả các đặc điểm của bề mặt trái đất, như núi, sông, thung lũng, các yếu tố tự nhiên khác. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa , bản đồ học quy hoạch đất đai.

Giải thích chi tiết:
  • Topographical maps (bản đồ địa hình): loại bản đồ thể hiện các đặc điểm vật của khu vực, như độ cao, địa hình các yếu tố tự nhiên.
  • Topography (địa hình): danh từ chỉ sự mô tả về bề mặt trái đất, bao gồm các đặc điểm tự nhiên nhân tạo.
dụ sử dụng:
  1. Topographical features: "The topographical features of the region include mountains and rivers."

    • (Các đặc điểm địa hình của khu vực bao gồm núi sông.)
  2. Topographical survey: "A topographical survey is necessary before we start the construction project."

    • (Một cuộc khảo sát địa hình cần thiết trước khi chúng ta bắt đầu dự án xây dựng.)
Các biến thể của từ:
  • Topography (danh từ): Như đã đề cậptrên, chỉ sự mô tả nghiên cứu về địa hình.
  • Topographer (danh từ): Người thực hiện công việc đo vẽ địa hình.
Từ gần giống:
  • Geographical (thuộc địa ): Tập trung vào các khía cạnh địa rộng lớn hơn, không chỉ bề mặt trái đất còn về các yếu tố như khí hậu, dân số.
  • Cartographic (thuộc bản đồ): Liên quan đến việc tạo ra bản đồ, bao gồm cả kỹ thuật nghệ thuật trong việc thể hiện thông tin địa .
Từ đồng nghĩa:
  • Terrain-related: Liên quan đến địa hình.
  • Landform-related: Liên quan đến hình dạng của đất.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "topographical", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ như: - "Get the lay of the land": Hiểu về địa hình hoặc tình hình trước khi đưa ra quyết định. - "Map out": Lập kế hoạch chi tiết cho một điều đó, có thể liên quan đến việc nghiên cứu địa hình.

tính từ
  1. (thuộc) đo vẽ địa hình

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "topographical"