Characters remaining: 500/500
Translation

toponymy

/tə'pɔnimi/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "toponymy"

"Toponymy" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "khoa nghiên cứu tên đất". Từ này được sử dụng để chỉ việc nghiên cứu phân tích các tên gọi của địa danh, như tên thành phố, tên quốc gia, tên núi, sông, các địa điểm khác. Toponymy không chỉ tìm hiểu về nguồn gốc của những tên này còn xem xét ý nghĩa văn hóa, lịch sử ngôn ngữ chúng mang lại.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The study of toponymy helps us understand the history of a region." (Nghiên cứu về tên đất giúp chúng ta hiểu lịch sử của một khu vực.)
  2. Câu nâng cao: "Linguists specializing in toponymy often explore how geographical names reflect the cultural identity of the inhabitants." (Các nhà ngôn ngữ học chuyên về tên đất thường khám phá cách các tên địa phản ánh bản sắc văn hóa của cư dân.)
Biến thể của từ:
  • Toponym: Danh từ chỉ một tên địa cụ thể. dụ: "The toponym 'Mount Everest' refers to the highest mountain in the world." (Tên địa 'Núi Everest' chỉ ngọn núi cao nhất thế giới.)
  • Toponymic: Tính từ liên quan đến tên đất. dụ: "Toponymic studies reveal the influences of different cultures on place names." (Các nghiên cứu về tên đất tiết lộ ảnh hưởng của các nền văn hóa khác nhau đến tên địa danh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Geonym: Từ này cũng chỉ tên địa nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khác hơn.
  • Place name: Từ này có nghĩa tương tự "tên địa điểm".
Cách sử dụng khác:
  • Toponymy can also involve the analysis of how names change over time due to social and political influences. (Khoa nghiên cứu tên đất cũng có thể liên quan đến phân tích cách các tên gọi thay đổi theo thời gian do ảnh hưởng xã hội chính trị.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "toponymy", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến địa như: - "In the middle of nowhere": Chỉ một nơi rất xa xôi, hẻo lánh. - "Off the beaten path": Nơi ít người biết đến hoặc ít được khám phá.

danh từ
  1. khoa nghiên cứu tên đất

Comments and discussion on the word "toponymy"