Characters remaining: 500/500
Translation

topsides

/'tɔpsaidz/
Academic
Friendly

Từ "topsides" danh từ số nhiều trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tàu thuyền. "Topsides" chỉ các phần nổi, phần trên của một con tàu hoặc thuyền, tức là những phần nằm trên mặt nước khi tàu đang nổi.

Giải thích chi tiết:
  • Topsides: phần nổi của tàu thuyền, bao gồm boong tàu, các cấu trúc nằmtrên mặt nước, có thể mọi thứ bạn nhìn thấy khi nhìn từ bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The crew painted the topsides of the boat to protect it from the elements."
    (Đội ngũ đã sơn phần nổi của chiếc thuyền để bảo vệ khỏi các yếu tố thời tiết.)

  2. Câu nâng cao: "After the storm, we inspected the topsides for any damage caused by the high waves."
    (Sau cơn bão, chúng tôi đã kiểm tra phần nổi để tìm bất kỳ thiệt hại nào do sóng cao gây ra.)

Các biến thể:
  • Không nhiều biến thể của từ "topsides" trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng "topside" ở dạng số ít khi nói về một phần cụ thể. dụ: "The topside of the ship was covered in a fresh coat of paint."
Các từ gần giống:
  • Hull: thân tàu, phần dưới nước của tàu thuyền.
  • Deck: boong tàu, bề mặt phẳng trên tàu, thường một phần của topsides.
Từ đồng nghĩa:
  • Superstructure: cấu trúc nổi, chỉ phần xây dựng trên thân tàu.
  • Above waterline: phần nằm trên mặt nước.
Idioms Phrasal Verb:
  • Không cụm từ hoặc thành ngữ cụ thể liên quan đến "topsides", nhưng bạn có thể sử dụng "rise to the surface" (nổi lên bề mặt) trong ngữ cảnh tàu thuyền.
Kết luận:

"Topsides" một từ quan trọng trong ngữ cảnh hàng hải, giúp mô tả các phần của tàu thuyền người ta có thể nhìn thấy trên mặt nước.

danh từ số nhiều
  1. phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước)

Comments and discussion on the word "topsides"