Characters remaining: 500/500
Translation

torch-song

/'tɔ:tʃ'sɔɳ/
Academic
Friendly

Từ "torch-song" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bài ca thất tình". Đây một thuật ngữ thường dùng để chỉ những bài hát thể hiện nỗi đau khổ, sự thương nhớ hoặc tình yêu đơn phương. Những bài hát này thường mang tâm trạng buồn bã, đầy cảm xúc thường được thể hiện bởi những nghệ sĩ với giọng hát sâu lắng.

Định nghĩa:
  • Torch-song (danh từ): Một bài hát thể hiện cảm xúc về tình yêu không được đáp lại hoặc một tình yêu đã mất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She sang a beautiful torch-song about her lost love."

    • ( ấy đã hát một bài ca thất tình đẹp về tình yêu đã mất của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao: "The artist's latest album is filled with powerful torch-songs that resonate with anyone who has ever experienced heartbreak."

    • (Album mới nhất của nghệ sĩ chứa đầy những bài ca thất tình mạnh mẽ ai cũng có thể cảm nhận nếu đã từng trải qua nỗi đau thất tình.)
Các biến thể từ:
  • Torch (danh từ): đèn pin, ngọn đuốc.
  • Song (danh từ): bài hát.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ballad: một bài hát hoặc bài thơ kể một câu chuyện, thường chủ đề tình yêu nỗi buồn.
  • Lament: một bài thơ hoặc bài hát thể hiện nỗi buồn, thường về cái chết hoặc sự mất mát.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Sing the blues: thể hiện nỗi buồn qua âm nhạc, thường chỉ những bài hát buồn.
  • Cry over spilled milk: ân hận về những điều đã xảy ra không thể thay đổi, có thể liên quan đến chủ đề tình yêu thất bại.
Lưu ý:

Mặc dù "torch-song" thường được dùng để chỉ những bài hát buồn về tình yêu, nhưng không nhất thiết phải một bài hát chỉ nỗi buồn. Một số bài hát có thể mang thông điệp hy vọng hoặc sự mạnh mẽ sau nỗi đau.

danh từ
  1. bài ca thất tình

Comments and discussion on the word "torch-song"