Characters remaining: 500/500
Translation

torsional

/'tɔ:ʃənl/
Academic
Friendly

Từ "torsional" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về sự vặn", "thuộc về sự xoắn" hoặc "thuộc về sự xe". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật , kỹ thuật học để mô tả các lực hoặc chuyển động gây ra sự xoắn hoặc vặn trong một vật thể.

Giải thích chi tiết:
  • Torsional (tính từ): Liên quan đến sự vặn hoặc xoắn. dụ, khi một vật thể bị xoắn lại bởi các lực tác động, chúng ta có thể nói rằng đang chịu tác động "torsional".
dụ sử dụng:
  1. Vật : "The torsional stress in the metal rod increased when it was twisted." (Sự căng thẳng xoắn trong thanh kim loại tăng lên khi bị vặn.)
  2. Kỹ thuật: "Engineers must consider torsional vibrations when designing rotating machinery." (Kỹ sư phải xem xét các dao động xoắn khi thiết kế máy móc quay.)
  3. học: "Torsional forces can lead to structural failure in buildings." (Các lực xoắn có thể dẫn đến sự hỏng cấu trúc trong các tòa nhà.)
Biến thể của từ:
  • Torsion (danh từ): Sự vặn, sự xoắn. dụ: "The torsion in the spring allows it to return to its original shape." (Sự xoắn trong lò xo cho phép trở về hình dạng ban đầu.)
  • Torsional stress (cụm danh từ): Căng thẳng xoắn. dụ: "Excessive torsional stress can damage the components." (Căng thẳng xoắn quá mức có thể làm hỏng các thành phần.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Twist (động từ): Vặn, xoắn. dụ: "He twisted the cap off the bottle." (Anh ấy vặn nắp chai ra.)
  • Spiral (danh từ/động từ): Hình xoắn ốc, xoắn. dụ: "The smoke spiraled up into the air." (Khói cuộn lên không trung.)
  • Torque (danh từ): men xoắn, lực gây xoắn. dụ: "The engine produces a lot of torque." (Động cơ sản xuất nhiều men xoắn.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các nghiên cứu kỹ thuật, từ "torsional" có thể được kết hợp với các thuật ngữ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn, dụ: - Torsional wave (cụm danh từ): Sóng xoắn. Đây loại sóng sự di chuyển của diễn ra theo chiều xoắn. - Torsional rigidity (cụm danh từ): Độ cứng xoắn. Một thông số quan trọng trong việc đánh giá khả năng chịu tải của cấu trúc.

Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "torsional". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, bạn có thể bắt gặp các cụm từ như "torsional stability" (độ ổn định xoắn) hoặc "torsional analysis" (phân tích xoắn).

Kết luận:

Từ "torsional" rất hữu ích trong các lĩnh vực kỹ thuật khoa học, giúp mô tả các hiện tượng liên quan đến lực vặn xoắn.

tính từ
  1. (thuộc) sự xe, (thuộc) sự vặn, (thuộc) sự xoắn

Comments and discussion on the word "torsional"