Characters remaining: 500/500
Translation

torticolis

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "torticolis" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. có nghĩa là "chứng vẹo cổ", tức là tình trạng cổ bị nghiêng hoặc xoay về một bên, gây khó khăn trong việc di chuyển hoặc quay đầu. Đâymột vấn đề có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, như căng , chấn thương hoặc các vấn đề thần kinh.

Các cách sử dụng "torticolis":
  1. Câu đơn giản:

    • "Il souffre de torticolis." (Anh ấy bị vẹo cổ.)
    • "Elle a un torticolis à cause de son ordinateur." ( ấy bị vẹo cổ do ngồi máy tính quá lâu.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Le torticolis peut être causé par un stress musculaire prolongé." (Chứng vẹo cổ có thể do căng thẳng bắp kéo dài.)
    • "Les physiothérapeutes recommandent des exercices pour soulager le torticolis." (Các nhà vậttrị liệu khuyên nên tập các bài tập để giảm đau vẹo cổ.)
Phân biệt biến thể:
  • "Torticolis" là một danh từ không nhiều biến thể. Tuy nhiên, khi nói về các dạng khác nhau của bệnhliên quan đến cổ, bạn có thể gặp những từ như:
    • "Cervicalgie": Đau cổ.
    • "Torticolis congénital": Chứng vẹo cổ bẩm sinh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Tortie": Từ này không phảimột từ y học, nhưng có thể liên quan đến từ "torticolis" trong nghĩa là "bị vẹo" hoặc "xoắn".
  • "Cervical": Liên quan đến cổ, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh y học khác nhau.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hoặc idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "torticolis", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cảm giác đau căng thẳng:
    • "Être sur la corde raide" (tạm dịch: "Ở trên dây đàn"): Nghĩa là ở trong một tình huống căng thẳng, không thoải mái.
Lưu ý:

Khi học từ "torticolis", hãy chú ý đến ngữ cảnh bạn sử dụng từ này, chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực y học.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng vẹo cổ

Words Mentioning "torticolis"

Comments and discussion on the word "torticolis"