Characters remaining: 500/500
Translation

totémique

Academic
Friendly

Từ "totémique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ từ "totem" (tôtem). Tôtem được hiểuhình ảnh hoặc biểu tượng của một loài động vật hay thực vật một cộng đồng hoặc một gia đình tôn thờ, thường gắn liền với những niềm tin truyền thống văn hóa.

Định nghĩa:
  • Totémique (tính từ): liên quan đến tôtem, hệ thống tôtem, văn hóa thờ tôtem. thường được sử dụng để mô tả những khía cạnh văn hóa, xã hội hoặc tâm linh liên quan đến việc thờ cúng các biểu tượng tôtem trong một nhóm hay cộng đồng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Le lion est un animal totémique pour certaines tribus africaines." (Sư tửmột loài động vật tôtem đối với một số bộ tộcchâu Phi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les éléments totémiques de cette culture sont essentiels pour comprendre leur identité." (Các yếu tố tôtem trong văn hóa nàyrất quan trọng để hiểu biết về bản sắc của họ.)
  3. Câu phức tạp:

    • "Dans certaines sociétés, les systèmes totémiques jouent un rôle fondamental dans l'organisation sociale et les relations interpersonnelles." (Trong một số xã hội, các hệ thống tôtem đóng vai trò cơ bản trong tổ chức xã hội các mối quan hệ giữa các cá nhân.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Totem: Danh từ chỉ biểu tượng hoặc vật phẩm thờ cúng.
  • Système totémique: Hệ thống tôtem, chỉ cách các tôtem được tổ chức thờ cúng trong một cộng đồng.
  • Clan totémique: Thị tộc thờ tôtem, chỉ những nhóm người tôn thờ một loại tôtem cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Symbolique: Có nghĩa là "biểu tượng", có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương đương.
  • Mythique: Liên quan đến huyền thoại, có thể dùng để mô tả những yếu tố văn hóa mang tính chất thần thoại.
Cách sử dụng trong thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến cụ thể liên quan đến từ "totémique", nhưng từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, xã hội học, hoặc nhân chủng học.

tính từ
  1. xem totem
    • Système totémique
      hệ thống tôtem
    • Clan totémique
      thị tộc thờ tôtem

Comments and discussion on the word "totémique"