Từ "totalisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "sự tổng cộng" hay "sự tổng hợp". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình tổng hợp các số liệu, dữ liệu hay thông tin lại với nhau để có được một kết quả tổng thể.
Totalisation des recettes: sự tổng cộng những món thu.
Totalisation des dépenses: sự tổng cộng các khoản chi.
Trong các lĩnh vực như tài chính, kinh doanh hay nghiên cứu, "totalisation" thường được sử dụng để chỉ quá trình tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
Totaliser (động từ): hành động tổng hợp.
Total (tính từ): tổng số, toàn bộ.
Somme: có nghĩa là "tổng" (dùng để chỉ một tổng số cụ thể).
Aggregation: có nghĩa là "sự tập hợp" hoặc "sự kết hợp".
Từ "totalisation" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong tài chính và thống kê. Việc hiểu rõ cách sử dụng và các biến thể của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tốt hơn trong tiếng Pháp.