Characters remaining: 500/500
Translation

totalisation

Academic
Friendly

Từ "totalisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự tổng cộng" hay "sự tổng hợp". thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình tổng hợp các số liệu, dữ liệu hay thông tin lại với nhau để được một kết quả tổng thể.

Định nghĩa:
  • Totalisation: là quá trình hoặc hành động tổng hợp các phần lại để tạo thành một tổng số.
Ví dụ sử dụng:
  1. Totalisation des recettes: sự tổng cộng những món thu.

    • Ví dụ: "La totalisation des recettes du mois dernier a montré une augmentation de 20%." (Việc tổng cộng các khoản thu của tháng trước đã cho thấy một sự gia tăng 20%.)
  2. Totalisation des dépenses: sự tổng cộng các khoản chi.

    • Ví dụ: "Avant de clôturer le budget, il faut faire la totalisation des dépenses." (Trước khi kết thúc ngân sách, cần phải tổng hợp các khoản chi.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực như tài chính, kinh doanh hay nghiên cứu, "totalisation" thường được sử dụng để chỉ quá trình tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

Phân biệt các biến thể:
  • Totaliser (động từ): hành động tổng hợp.

    • Ví dụ: "Il faut totaliser toutes les ventes avant de faire le rapport." (Cần phải tổng hợp tất cả các giao dịch trước khi làm báo cáo.)
  • Total (tính từ): tổng số, toàn bộ.

    • Ví dụ: "Le total des ventes est très élevé cette année." (Tổng số giao dịch năm nay rất cao.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Somme: có nghĩa là "tổng" (dùng để chỉ một tổng số cụ thể).

    • Ví dụ: "La somme des étudiants dans la classe est de vingt." (Tổng số học sinh trong lớphai mươi.)
  • Aggregation: có nghĩa là "sự tập hợp" hoặc "sự kết hợp".

Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrased verb):
  • Mettre ensemble: có nghĩa là "đặt cùng nhau", thường dùng để chỉ việc tổng hợp thông tin.
    • Ví dụ: "Nous devons mettre ensemble tous les rapports pour la réunion." (Chúng ta cần tổng hợp tất cả các báo cáo cho cuộc họp.)
Kết luận:

Từ "totalisation" là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệttrong tài chính thống kê. Việc hiểu cách sử dụng các biến thể của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp viết tốt hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. sự tổng cộng
    • La totalisation des recettes
      sự tổng cộng những món thu

Comments and discussion on the word "totalisation"