Characters remaining: 500/500
Translation

totemistic

/,toutə'mistik/
Academic
Friendly

Từ "totemistic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về tín ngưỡng tôtem". Tín ngưỡng tôtem một hình thức tôn thờ các biểu tượng (tôtem) người ta tin rằng chúng đại diện cho một nhóm người, gia đình, hoặc một cộng đồng nào đó. Những tôtem này thường động vật hoặc thực vật ý nghĩa văn hóa sâu sắc đối với những người tôn thờ chúng.

Cách sử dụng từ "totemistic":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Many indigenous cultures have totemistic beliefs that connect them to nature."
    • (Nhiều nền văn hóa bản địa những tín ngưỡng tôtem kết nối họ với thiên nhiên.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The totemistic practices of the tribe illustrate their deep respect for ancestral spirits."
    • (Các thực hành tôtem của bộ lạc minh họa sự tôn trọng sâu sắc của họ đối với linh hồn tổ tiên.)
Biến thể của từ:
  • Totem (danh từ): Tôtem - một biểu tượng hoặc biểu trưng.
  • Totemic (tính từ): Cũng có nghĩa gần giống với "totemistic", thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm liên quan đến tôtem.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Symbolic (biểu tượng): Có thể chỉ những thứ mang ý nghĩa biểu tượng nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tín ngưỡng tôtem.
  • Spiritual (tâm linh): Liên quan đến những khía cạnh tâm linh nhưng không cụ thể chỉ về tôtem.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the spirit of": Trong tinh thần của - cụm từ này có thể sử dụng để chỉ những hành động hoặc tín ngưỡng mang tính chất tương tự như tôtem.
  • "Hold sacred": Giữ thiêng liêng - có thể dùng để nói về những điều được tôn thờ, như tôtem trong văn hóa.
Tóm tắt:

"Totemistic" một tính từ mô tả các tín ngưỡng hay thực hành liên quan đến tôtem, thể hiện sự kết nối giữa con người thiên nhiên hoặc tổ tiên.

tính từ
  1. (thuộc) tín ngưỡng tôtem

Comments and discussion on the word "totemistic"