Từ "touchette" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường dùng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt liên quan đến các nhạc cụ như đàn ghita và đàn măngđolin. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa và Nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Pour jouer de la guitare, il faut appuyer sur les touchettes."
(Để chơi đàn ghita, bạn cần nhấn vào các phím.)
"Chaque touchette de la guitare produit une note différente, ce qui permet de créer des mélodies variées."
(Mỗi phím của đàn ghita tạo ra một nốt khác nhau, cho phép tạo ra những giai điệu đa dạng.)
Phân biệt các biến thể
Touche: Là dạng số ít của từ "touchette", cũng có nghĩa là phím, nhưng không chỉ giới hạn trong âm nhạc. Ví dụ: "la touche d'un clavier" (phím của bàn phím).
Toucheur: Là danh từ chỉ người chơi nhạc cụ, có thể được dùng để chỉ một nhạc công.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Clé: Trong âm nhạc, từ này có thể chỉ các phím hoặc nốt nhạc, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn so với "touchette".
Bouton: Từ này thường chỉ các nút, có thể dùng cho các nhạc cụ điện tử.
Idioms và Phrasal Verbs
Lưu ý
Khi sử dụng từ "touchette", bạn cần lưu ý rằng nó thường chỉ đến nhạc cụ cụ thể, và không được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực khác.