Characters remaining: 500/500
Translation

touchette

Academic
Friendly

Từ "touchette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường dùng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt liên quan đến các nhạc cụ như đàn ghita đàn măngđolin. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn có thể hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa Nghĩa
  • Touchette: Là một từ chỉ các phím của nhạc cụ, đặc biệtphím trên đàn ghita hoặc đàn măngđolin. có thể được hiểubộ phận người chơi nhạc cụ chạm vào để tạo ra âm thanh.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Pour jouer de la guitare, il faut appuyer sur les touchettes."
    • (Để chơi đàn ghita, bạn cần nhấn vào các phím.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Chaque touchette de la guitare produit une note différente, ce qui permet de créer des mélodies variées."
    • (Mỗi phím của đàn ghita tạo ra một nốt khác nhau, cho phép tạo ra những giai điệu đa dạng.)
Phân biệt các biến thể
  • Touche: Là dạng số ít của từ "touchette", cũng có nghĩaphím, nhưng không chỉ giới hạn trong âm nhạc. Ví dụ: "la touche d'un clavier" (phím của bàn phím).
  • Toucheur: Là danh từ chỉ người chơi nhạc cụ, có thể được dùng để chỉ một nhạc công.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Clé: Trong âm nhạc, từ này có thể chỉ các phím hoặc nốt nhạc, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn so với "touchette".
  • Bouton: Từ này thường chỉ các nút, có thể dùng cho các nhạc cụ điện tử.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "touchette". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "avoir le touche" để chỉ khả năng chơi nhạc cụ tốt.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "touchette", bạn cần lưu ý rằng thường chỉ đến nhạc cụ cụ thể, không được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực khác.

danh từ giống cái
  1. (âm nhạc) phím (đàn ghita, đàn măngđolin)

Similar Spellings

Words Mentioning "touchette"

Comments and discussion on the word "touchette"