Characters remaining: 500/500
Translation

tourbeux

Academic
Friendly

Từ "tourbeux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "liên quan đến than bùn" hoặc " đặc điểm của than bùn". Than bùn (tourbe) là một loại đất ẩm ướt, thường màu đen hoặc nâu sẫm, hình thành từ sự phân hủy của thực vật trong môi trường ẩm ướt.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "tourbeux" mô tả những vùng đất hoặc cảnh vật chứa than bùn, thườngnhững khu vực ẩm ướt, nhiều thực vật cây cối đặc trưng.

  2. Cách sử dụng:

    • "Ce sol est très tourbeux." (Đất này rất nhiều than bùn.)
    • "Les plantes tourbeuses poussent dans des zones tourbeuses." (Những cây vùng than bùn phát triển trong các khu vực đất than bùn.)
Các biến thể của từ:
  • Tourbe: Danh từ chỉ than bùn.
  • Tourbeuse: Tính từ nữ tương ứng với "tourbeux", chỉ những thứ liên quan đến than bùndạng nữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Humide: Ẩm ướt. Có thể sử dụng để mô tả một không gian ẩm như một khu vực nhiều than bùn.
  • Marécageux: Đầm lầy, có thể dùng để mô tả các khu vực ngập nước, nhưng không phải lúc nào cũng chứa than bùn như "tourbeux".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Un paysage tourbeux est souvent riche en biodiversité." (Một cảnh quan than bùn thường giàu đa dạng sinh học.)
  • "L'exploitation de la tourbe est un sujet de débat environnemental." (Việc khai thác than bùnmột chủ đề tranh luận về môi trường.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Từ "tourbeux" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "sol tourbeux" (đất than bùn) hay "région tourbeuse" (khu vực vùng than bùn) khi nói về các đặc điểm địahoặc sinh thái.

tính từ
  1. xem tourbe
    • Terrains tourbeux
      đất than bùn
    • Plantes tourbeuses
      cây vùng than bùn

Comments and discussion on the word "tourbeux"