Từ "tourbillonnant" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nguồn gốc từ động từ "tourbillonner", nghĩa là xoáy, quay tròn. Khi được sử dụng, "tourbillonnant" thường mô tả một cái gì đó đang quay hoặc xoáy theo cách rất năng động và mạnh mẽ.
Dans le vent, les feuilles tourbillonnantes dansent autour de moi.
Les jupes tourbillonnantes des danseuses ajoutent de la magie à la performance.
La tempête faisait tourbillonner les nuages dans le ciel.
Khi sử dụng "tourbillonnant", bạn nên cân nhắc về ngữ cảnh để đảm bảo rằng nó phù hợp với hình ảnh bạn muốn diễn đạt. Từ này thường mang cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự chuyển động dữ dội, vì vậy hãy sử dụng nó để tạo ra sự sinh động cho câu văn của bạn.