Characters remaining: 500/500
Translation

tourbillonnant

Academic
Friendly

Từ "tourbillonnant" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "tourbillonner", nghĩaxoáy, quay tròn. Khi được sử dụng, "tourbillonnant" thường mô tả một cái gì đó đang quay hoặc xoáy theo cách rất năng động mạnh mẽ.

Định nghĩa:
  • Tourbillonnant (tính từ): Xoay tròn, xoáy, thường mang ý nghĩa mô tả sự chuyển động mạnh mẽ, bất ổn, hoặc hỗn loạn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le vent, les feuilles tourbillonnantes dansent autour de moi.

    • Trong gió, những chiếc xoáy tròn nhảy múa xung quanh tôi.
  2. Les jupes tourbillonnantes des danseuses ajoutent de la magie à la performance.

    • Những chiếc váy xoáy tròn của các vũ nữ thêm phần ma thuật cho tiết mục biểu diễn.
  3. La tempête faisait tourbillonner les nuages dans le ciel.

    • Cơn bão đã làm những đám mây xoáy tròn trên bầu trời.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tourbillonnant cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng, chẳng hạn như mô tả cảm xúc hoặc tình huống. Ví dụ:
    • Mes pensées étaient tourbillonnantes après la nouvelle.
Biến thể của từ:
  • Tourbillon: Danh từ, nghĩacơn lốc, xoáy.
  • Tourbillonner: Động từ, có nghĩaquay tròn, xoáy.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vortex: Cơn lốc, xoáy (thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc tự nhiên).
  • Tourbillon: Như đã đề cập, cũng mang nghĩa cơn lốc, nhưng thường chỉ có tính hình ảnh hơn.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Thật sự, "tourbillonnant" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • Une danse tourbillonnante: Một điệu nhảy xoáy tròn.
    • Une vie tourbillonnante: Một cuộc sống đầy biến động, không ổn định.
Chú ý:

Khi sử dụng "tourbillonnant", bạn nên cân nhắc về ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với hình ảnh bạn muốn diễn đạt. Từ này thường mang cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự chuyển động dữ dội, vì vậy hãy sử dụng để tạo ra sự sinh động cho câu văn của bạn.

tính từ
  1. xoáy
    • Vent tourbillonnant
      gió xoáy
  2. tròn xoay
    • Les jupes tourbillonnantes des danseuses
      váy tròn xoay của vũ nữ

Words Mentioning "tourbillonnant"

Comments and discussion on the word "tourbillonnant"