Characters remaining: 500/500
Translation

toute-épice

Academic
Friendly

Từ "tout-épice" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bột đen gia vị" thường được dùng để chỉ một loại gia vị đặc biệt nguồn gốc từ cây pimenta dioica, hay còn gọi là "pimento". Đâymột loại gia vị rất phổ biến trong ẩm thực thường được dùng để tăng hương vị cho các món ăn.

Định nghĩa:
  • Tout-épice (danh từ giống cái): Là loại bột gia vị có vị cay, ngọt nhẹ, được sử dụng nhiều trong các món ăn của các nền ẩm thực khác nhau, đặc biệttrong ẩm thực Caribbean Ấn Độ.
Cách sử dụng:
  1. Thực phẩm:

    • J'aime ajouter du tout-épice à mes plats pour leur donner plus de saveur. (Tôi thích thêm bột đen gia vị vào các món ăn của mình để tăng hương vị.)
  2. Món ăn truyền thống:

    • Le tout-épice est essentiel dans la préparation du jerk chicken jamaïcain. (Bột đen gia vịthành phần thiết yếu trong món nướng kiểu Jamaica.)
Các biến thể của từ:
  • Tout-épice có thể không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy một số từ liên quan như:
    • Épice: Gia vị (danh từ giống cái).
    • Épicé: Cay (tính từ).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Épices: Gia vị (số nhiều), dùng để chỉ các loại gia vị nói chung.
  • Piment: Ớt, cũngmột loại gia vị nhưng có vị cay hơn.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir du goût: gu, khẩu vị.
  • Mélanger les épices: Pha trộn các loại gia vị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ẩm thực hiện đại, "tout-épice" có thể được kết hợp với các loại gia vị khác để tạo ra hương vị độc đáo cho món ăn, ví dụ:
    • Une marinade avec du tout-épice, du miel et de la sauce soja peut être délicieuse pour le poulet. (Một loại nước ướp với bột đen gia vị, mật ong nước tương có thể rất ngon cho .)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "tout-épice", bạn nên phân biệt với các loại gia vị khác để tránh nhầm lẫn trong nấu ăn công thức.
danh từ giống cái
  1. bột đen gia vị
  2. (thực vật học) cây đen gia vị

Comments and discussion on the word "toute-épice"