Từ "toxicologique" trong tiếng Pháp là một tính từ, được dịch sang tiếng Việt là "độc chất học" hoặc "liên quan đến độc chất học". Nó thường được sử dụng để chỉ các vấn đề, nghiên cứu hoặc thực hành có liên quan đến độc chất, tức là những chất có khả năng gây hại cho sức khỏe con người hoặc động vật.
Expertise toxicologique: Sự giám định độc chất học. Ví dụ: "L'expertise toxicologique a révélé la présence de substances nocives dans l'eau." (Sự giám định độc chất học đã phát hiện sự hiện diện của các chất độc hại trong nước.)
Analyse toxicologique: Phân tích độc chất học. Ví dụ: "Une analyse toxicologique a été réalisée pour déterminer les effets des pesticides." (Một phân tích độc chất học đã được thực hiện để xác định tác động của thuốc trừ sâu.)
Mặc dù "toxicologique" không có nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Être en contact avec des substances toxiques: Tiếp xúc với các chất độc hại. - Prendre des mesures de sécurité toxicologique: Thực hiện các biện pháp an toàn độc chất học.
Khi sử dụng "toxicologique", bạn nên nhớ rằng từ này rất chuyên ngành và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, y tế, pháp lý hoặc môi trường. Hãy lưu ý cách sử dụng sao cho phù hợp với ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.