Characters remaining: 500/500
Translation

toxicologique

Academic
Friendly

Từ "toxicologique" trong tiếng Phápmột tính từ, được dịch sang tiếng Việt là "độc chất học" hoặc "liên quan đến độc chất học". thường được sử dụng để chỉ các vấn đề, nghiên cứu hoặc thực hành liên quan đến độc chất, tức là những chất khả năng gây hại cho sức khỏe con người hoặc động vật.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Toxicologique (tính từ): Liên quan đến lĩnh vực độc chất học.
  • Toxicologie (danh từ): Độc chất học - là ngành khoa học nghiên cứu về các chất độc tác động của chúng đến sinh vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Expertise toxicologique: Sự giám định độc chất học. Ví dụ: "L'expertise toxicologique a révélé la présence de substances nocives dans l'eau." (Sự giám định độc chất học đã phát hiện sự hiện diện của các chất độc hại trong nước.)

  2. Analyse toxicologique: Phân tích độc chất học. Ví dụ: "Une analyse toxicologique a été réalisée pour déterminer les effets des pesticides." (Một phân tích độc chất học đã được thực hiện để xác định tác động của thuốc trừ sâu.)

Các biến thể của từ:
  • Toxicologie: Độc chất học.
  • Toxique: Độc hại (tính từ).
  • Toxicos: Người bị ngộ độc (danh từ).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nocif (tính từ): hại, độc hại.
  • Dangerux (tính từ): nguy hiểm.
  • Chimique (tính từ): hóa học - có thể liên quan đến các chất độc hại trong hóa học.
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "toxicologique" không nhiều thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Être en contact avec des substances toxiques: Tiếp xúc với các chất độc hại. - Prendre des mesures de sécurité toxicologique: Thực hiện các biện pháp an toàn độc chất học.

Chú ý:

Khi sử dụng "toxicologique", bạn nên nhớ rằng từ này rất chuyên ngành thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, y tế, pháphoặc môi trường. Hãy lưu ý cách sử dụng sao cho phù hợp với ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.

tính từ
  1. xem toxicologie
    • Expertise toxicologique
      sự giám định độc chất học

Comments and discussion on the word "toxicologique"